CÔNG TY CỔ PHẦN ĐIỆN - ĐIỆN TỬ HẢI HUY
HAIHUY ELECTRONIC ELECTRIC CORPORATION
Welcome to HAIHUY
Sản phẩm
BD-FL90
Điện áp: 85-265 VAC, 50/60Hz
công suất: 90W,
Lumen: 100 - 110Lm/W
Ánh sáng: Trắng sáng, trắng ấm
Vỏ: hộp kim nhôm, Màu: Đen
Độ bền LED: 70.000 Giờ
BD-FL80
Điện áp: 85-265 VAC, 50/60Hz
công suất: 80 W,
Lumen: 100 - 110Lm/W
Ánh sáng: Trắng sáng, trắng ấm
Vỏ: hộp kim nhôm, Màu: Đen
Độ bền LED: 70.000 Giờ
BD-FL70
Điện áp: 85-265 VAC, 50/60Hz
công suất:70 W,
Lumen: 100 - 110Lm/W
Ánh sáng: Trắng sáng, trắng ấm
Vỏ: hộp kim nhôm, Màu: Đen
Độ bền LED: 70.000 Giờ
BD-FL60
Điện áp: 85-265 VAC, 50/60Hz
công suất: 60W,
Lumen: 100 -110Lm/W
Ánh sáng: Trắng sáng, trắng ấm
Vỏ: hộp kim nhôm, Màu: Đen
Độ bền LED: 70.000 Giờ
BD-FL50
Điện áp: 85-265 VAC, 50/60Hz
công suất: 50W,
Lumen: 100 - 110Lm/W
Ánh sáng: Trắng sáng, trắng ấm
Vỏ: hộp kim nhôm, Màu: Đen
Độ bền LED: 70.000 Giờ
BD-FL30
Điện áp: 85-265 VAC, 50/60Hz
công suất: 30 W,
Lumen: 100 - 110Lm/W
Ánh sáng: Trắng sáng, trắng ấm
Vỏ: hộp kim nhôm, Màu: Đen
Độ bền LED: 70.000 Giờ
HC-WT3005
Đèn Laser show lamp, IP60
Công suất: 0.1W,
Điện áp: 220v
Size: 200*150mm
Scan angle: 120 degree
Vỏ: Kim loại, Màu: Đen
BD-HL20
Điện áp : 100-240VAC
Công suất : 20W
Lumens Flux:100 - 110Lm/W
Số lượng LED: 01Pc
Màu Case: xám, Đen
Độ bền LED: 70.000 Giờ
BD-HL50
Điện áp : 100-240VAC
Công suất :50W
Lumens Flux: 100 - 110Lm/W
Số lượng LED: 01Pc
Màu Case: xám, Đen
Độ bền LED: 70.000 Giờ
HC-WT2001
Đèn Laser show lamp, IP60
Công suất: 0.2W,
Điện áp: 220v
Size: 200*150mm
Scan angle: 40 degree
Vỏ: nhôm, Màu: Đen
Camera Betek BT-A5106B
Camera Betek BT-A5106B
- Cảm biến ảnh: 1/2.9" SONY CMOS Sensor
- Giải pháp chip: SONY IMX326 (3D NR) + NVP2477H
- Độ phân giải hình ảnh: 5.0MP
- Số điểm ảnh: 2560 (H) x 1944 (V)
- Hệ màu: Pal/ NTSC
- Độ nhạy sáng: 0 Lux/F1.2
- Ống kính: 3.6 mm, 5M fix lens (StarLight Lens)
- DNR: 2D & 3D NR & DWDR
- With OSD Camera 4 trong 1: AHD, TVI,CVI, CVBS
- Số lượng led: 6pcs Leds Array
- Tầm quan sát của hồng ngoại: 30-40m
- Chống sốc điện: AUTO(1/50(60)~1/100,000sec)
- Cường độ tín hiệu: ≥46db
- Nhiệt độ hoạt động: -10°C ~ +50°C
- Ngõ ra video: AHD, 1.0Vp-p (75Ohms, composite
- Vỏ camera và độ bảo vệ: Vỏ Metal, IP 66,
- Nguồn cung cấp: 12VDC, 1A
Camera Betek BT-A5006B
Camera Betek BT-A5006B
- Cảm biến ảnh: 1/2.9" SONY CMOS Sensor
- Giải pháp chip: SONY IMX335 (DWDR) + FH8538M
- Độ phân giải hình ảnh: 5.0MP
- Số điểm ảnh: 2560 (H) x 1944 (V)
- Hệ màu: Pal/ NTSC
- Độ nhạy sáng: 0 Lux/F1.2
- Ống kính: 3.6 mm, 5M fix lens (StarLight Lens)
- DNR: 2D & 3D NR & DWDR
- With OSD, Camera 4 trong 1: AHD, TVI,CVI, CVBS
- Số lượng led: 6pcs Nano IR Leds
- Tầm quan sát của hồng ngoại: 25-30m
- Chống sốc điện: AUTO(1/50(60)~1/100,000sec)
- Cường độ tín hiệu: ≥46db
- Nhiệt độ hoạt động: -100C ~ +500C
- Ngõ ra video: AHD, 1.0Vp-p (75Ohms, composite
- Vỏ camera và độ bảo vệ: Vỏ Metal, IP 66,
- Nguồn cung cấp: 12VDC, 1A
Camera Betek BT-A2036B
Camera Betek BT-A2036B
- Cảm biến ảnh: 1/2.9" SONY CMOS Sensor
- Giải pháp chip: SONY IMX323 + NVP2441H
- Độ phân giải hình ảnh: 2.0MP
- Số điểm ảnh: 1944 (H) x 1080 (V)
- Hệ màu: Pal/ NTSC
- Độ nhạy sáng: 0 Lux/F1.2
- Ống kính: 3.6 mm, 3M fix lens
- DNR: 2D & 3D NR & DWDR
- With OSD, Camera 4 trong 1: AHD, TVI,CVI, CVBS
- Số lượng led: 36 IR LED
- Tầm quan sát của hồng ngoại: 25-30m
- Chống sốc điện: AUTO(1/50(60)~1/100,000sec)
- Cường độ tín hiệu: ≥46db
- Nhiệt độ hoạt động: -200C ~ +500C
- Ngõ ra video: AHD, 1.0Vp-p (75Ohms, composite
- Vỏ camera và độ bảo vệ: Vỏ Metal, IP 66,
- Nguồn cung cấp: 12VDC, 1A
Camera Betek BT-A2136B
Camera Beteck BT-A2136B (Starlight)
- Cảm biến ảnh: 1/2.8" SONY CMOS Sensor
- Giải pháp chip: SONY NVP2441H + IMX307
- Độ phân giải hình ảnh: 2.1MP, (Starlight)
- Số điểm ảnh: 1944 (H) x 1080 (V)
- Hệ màu: Pal/ NTSC
- Độ nhạy sáng: 0 Lux/F1.2
- Ống kính: 3.6 mm, 3M fix lens
- DNR: 2D & 3D NR & DWDR
- With OSD, Camera 4 trong 1: AHD, TVI,CVI, CVBS
- Số lượng led: 36 IR LED
- Tầm quan sát của hồng ngoại: 25-30m
- Chống sốc điện: AUTO(1/50(60)~1/100,000sec)
- Cường độ tín hiệu: ≥46db
- Nhiệt độ hoạt động: -200C ~ +500C
- Ngõ ra video: AHD, 1.0Vp-p (75Ohms, composite
- Vỏ camera và độ bảo vệ: Vỏ Metal, IP 66,
- Nguồn cung cấp: 12VDC, 1A.
Camera Betek BT-A2104B
Camera Betek BT-A2104B (Starlight)
- Cảm biến ảnh: 1/2.8" SONY CMOS Sensor
- Giải pháp chip: SONY IMX307+ NVP2441H.
- Độ phân giải hình ảnh: 2.1MP, (Starlight)
- Số điểm ảnh: 1944 (H) x 1080 (V)
- Hệ màu: Pal/ NTSC
- Độ nhạy sáng: 0 Lux/F1.2
- Ống kính: 3.6 mm, 3M fix lens
- DNR: 2D & 3D NR & DWDR
- With OSD, Camera 4 trong 1: AHD, TVI,CVI, CVBS
- Số lượng led: 4 LED Array
- Tầm quan sát của hồng ngoại: 25-30m
- Chống sốc điện: AUTO(1/50(60)~1/100,000sec)
- Cường độ tín hiệu: ≥46db
- Nhiệt độ hoạt động: -200C ~ +500C
- Ngõ ra video: AHD, 1.0Vp-p (75Ohms, composite
- Vỏ camera và độ bảo vệ: Vỏ nhựa, IP 66
- Nguồn cung cấp: 12VDC, 1AHD
Camera Betek BT-A2004B
Camera Betek BT-A2004B
- Cảm biến ảnh: 1/2.9" CMOS Sensor
- Giải pháp chip: 2.0MP XM320A+SC2235.
- Độ phân giải hình ảnh: 2.0MP
- Số điểm ảnh: 1944 (H) x 1080 (V)
- Hệ màu: Pal/ NTSC
- Độ nhạy sáng: 0 Lux/F1.2
- Ống kính: 3.6 mm, 2M fix lens
- DNR: 2D & 3D NR & DWDR,
- With OSD, Camera 4 trong 1: AHD, TVI,CVI, CVBS
- Số lượng led: 4 LED Array
- Tầm quan sát của hồng ngoại: 25-30m
- Chống sốc điện: AUTO(1/50(60)~1/100,000sec)
- Cường độ tín hiệu: ≥46db
- Nhiệt độ hoạt động: -200C ~ +500C
- Ngõ ra video: AHD, 1.0Vp-p (75Ohms, composite
- Vỏ camera và độ bảo vệ: Vỏ nhựa, IP 66.
- Nguồn cung cấp: 12VDC, 1A HD.
Camera IP Hikvision DS-2CD2T43G0-I8
DS-2CD2T43G0-I8 (Camera IP)
4 MP IR Fixed Bullet Network Camera
• 1/3" Progressive Scan CMOS
• 2688 ×1520@30fps
• Color: 0.01 Lux @ (F1.2, AGC ON), 0.018 Lux @ (F1.6, AGC ON), 0 Lux with IR
• H.265+, H.265, H.264+, H.264
• Three streams
• 120dB WDR
• 2 Behavior analyses, and face detection
• BLC/3D DNR/ROI
• IR 80m
• IP67
• Built-in micro SD/SDHC/SDXC card slot, up to 128 GB
Camera HD-TVI Hikvision DS-2CE12H0T-PIRL
DS-2CE12H0T-PIRL (Camera HD-TVI)
5 MP PIR Bullet Camera
5 MP high performance CMOS
2560 × 1944 resolution
2.8 mm, 3.6 mm fixed focal lens
PIR detection, visual alarm
EXIR 2.0, smart IR, up to 20 m IR distance
Camera HD-TVI Hikvision DS-2CE12D8T-PIRL
Hikvision DS-2CE12D8T-PIRL (Camera HD-TVI)
2 MP Ultra-Low Light PIR Bullet Camera
2 MP high performance CMOS
Ultra-low light
1920 × 1080 resolution
3.6 mm fixed focal lens
PIR detection, visual alarm
120 dB true WDR, 3D DNR
EXIR 2.0, smart IR, up to 20 m IR distance
IP67
Up the coax (HIKVISION-C)
Camera IP Hikvision DS-2CD2621G0-IS
Hikvision DS-2CD2621G0-IS (Camera IP)
2 MP IR VF Bullet Network Camera
1/2.8" Progressive Scan CMOS
1920 × 1080@30fps
Color: 0.01 Lux @(F1.2, AGC ON), 0.028Lux @(F2.0, AGC ON);
H.265+, H.265, H.264+, H.264
120dB WDR
2 Behavior analyses
BLC/3D DNR/ROI
Built-in microSD/SDHC/SDXC card slot, up to 128 GB
Camera HD-TVI Hikvision DS-2CE56D0T-IRM
DS-2CE56D0T-IRM (Camera HD-TVI)
HD720P IR Turret Camera
· 2.0 Megapixel high-performance CMOS
· Analog HD output, up to 720P resolution
· True Day/Night
· DNR, Smart IR
· Up to 20m IR distance
· IP66 weatherproof
Camera IP Hikvision DS-D3100VN
DS-D3100VN (Camera IP)
1.0 MP CMOS Network Turret Camera
1/4" progressive scan CMOS
Up to 1.0 megapixel
2.8 mm/4 mm/6 mm fixed focal lens
Up to 35 m IR range
Dual stream
Digital WDR (Wide Dynamic Range)
3D DNR (Digital Noise Reduction)
PoE (Power over Ethernet)
IP67
Đầu ghi HD-TVI Hikvision DS-7208HQHI-K1
DS-7208HQHI-K1 (Đầu ghi HD-TVI)
Turbo HD DVR
•H.265 Pro+/H.265 Pro/H.265/H.264+/H.264 encoding for the main stream, and H.265/H.264 for the sub-stream of analog cameras
• Self-adaptive HDTVI/HDCVI/AHD/CVBS signal input
• Connectable to H.265+/H.265/H.264+/H.264 IP cameras
• Up to 4MP lite resolution for recording
• HDMI output at up to 4K (3840 × 2160) resolution for DS-7216HQHI-K1
• Long distance transmission over UTP and coaxial cable
• 4ch synchronous playback.
Camera Hikvision DS-2CE71H0T-PIRL
DS-2CE12H0T-PIRL
5 MP PIR Bullet Camera
5 MP high performance CMOS
2560 × 1944 resolution
2.8 mm, 3.6 mm fixed focal lens
PIR detection, visual alarm
EXIR 2.0, smart IR, up to 20 m IR distance
IP67
Up the coax (HIKVISION-C)
Camera Hikvision DS-2CE71D8T-PIRL
DS-2CE12D8T-PIRL
2 MP Ultra-Low Light PIR Bullet Camera
2 MP high performance CMOS
Ultra-low light
1920 × 1080 resolution
3.6 mm fixed focal lens
PIR detection, visual alarm
120 dB true WDR, 3D DNR
EXIR 2.0, smart IR, up to 20 m IR distance
IP67
Up the coax (HIKVISION-C)
Camera IP Hikvision DS-D3200VN
DS-D3200VN (Camera IP)
2.0 MP CMOS Turret Network Camera
1/2.8" progressive scan CMOS
Up to 2.0 megapixel
2.8 mm/4 mm/6 mm fixed focal lens
H.264+, H.264
BLC/3D DNR
PoE (Power over Ethernet)
IP67.
Camera Hikvision DS-2CE56F1T-ITP
DS-2CE56F1T-ITP
3MP EXIR Turret Camera
3 Megapixel high-performance CMOS
Analog HD output, up to 3MP resolution
2.8mm, 3.6mm, 6mm, 8mm, 12mm, 16mm lens
True Day/Night
OSD menu, DNR, Smart IR
EXIR technology, up to 40m IR distance
Up the Coax(HIKVISION-C).
Camera Hikvision DS-2CE71D0T-PIRL
DS-2CE12D0T
2 MP PIR Bullet Camera
2 MP high performance CMOS
1920 × 1080 resolution
2.8 mm, 3.6 mm fixed focal lens
PIR detection, visual alarm
EXIR 2.0, smart IR, up to 20 m IR distance
IP67
Up the coax (HIKVISION-C)
Camera Hikvision DS-2CE78D3T-IT3F
DS-2CE78D3T-IT3F
2 MP Turret Camera
2 MP high performance COMS
Ultra low light
1920 × 1080 resolution
2.8 mm, 3.6 mm, 6 mm ,8mm,12mm fixed lens
EXIR 2.0, smart IR, up to 50 m IR distance
4 in 1 video output (switchable TVI/AHD/CVI/CVBS)
OSD menu, 3D DNR, 120 dB true WDR, day/night switch
IP67
Up the coax (HIKVISION-C).
Đầu ghi HD-TVI Hikvision DS-7204HQHI-K1
DS-7204HQHI-K1 (Đầu ghi HD-TVI)
Turbo HD DVR
•H.265 Pro+/H.265 Pro/H.265/H.264+/H.264 encoding for the main stream, and H.265/H.264 for the sub-stream of analog cameras
• Self-adaptive HDTVI/HDCVI/AHD/CVBS signal input
• Connectable to H.265+/H.265/H.264+/H.264 IP cameras
• Up to 4MP lite resolution for recording
• HDMI output at up to 4K (3840 × 2160) resolution for DS-7216HQHI-K1
• Long distance transmission over UTP and coaxial cable
• 4ch synchronous playback.
Đầu ghi HD-TVI Hikvision DS-7204HUHI-K1
DS-7204HUHI-K1 (Đầu ghi HD-TVI)
Turbo HD DVR
• H.265 Pro+/H.265 Pro/H.265/H.264+/H.264 encoding for the main stream, and H.265/H.264 for the sub-stream of analog cameras
• Self-adaptive HDTVI/HDCVI/AHD/CVBS signal input
• Connectable to H.265+/H.265/H.264+/H.264 IP cameras
• 8 MP/5 MP/4 MP HDTVI video input and live view for DS-7208HUHI-K1, and 5 MP/4 MP for DS-7204HUHI-K1
• HDMI output at up to 4K (3840 × 2160) resolution for DS-7208HUHI-K2
• Long distance transmission over UTP and coaxial cable
• 4-ch synchronous playback.
Camera HD-TVI Hikvision DS-2CE12D0T-PIRL
DS-2CE12D0T-PIRL (Camera HD-TVI)
2 MP PIR Bullet Camera
2 MP high performance CMOS
1920 × 1080 resolution
2.8 mm, 3.6 mm fixed focal lens
PIR detection, visual alarm
EXIR 2.0, smart IR, up to 20 m IR distance
IP67
Up the coax (HIKVISION-C)
Camera HD-TVI Hikvision DS-2CE16D0T-WL5
DS-2CE16D0T-WL5 (Camera HD-TVI)
HD 1080p White Supplement Light Bullet Camera
• 2 Megapixel high-performance CMOS
• Analog HD output, up to 1080P resolution
• White supplement light (up to 50 m distance)
• IP66
• Up the Coax(HIKVISION-C)
Camera HD-TVI Hikvision DS-2CE56C0T-IRM
DS-2CE56C0T-IRM (Camera HD-TVI)
HD720P IR Turret Camera
· 1.0 Megapixel high-performance CMOS
· Analog HD output, up to 720P resolution
· True Day/Night
· DNR, Smart IR
· Up to 20m IR distance
· IP66 weatherproof
Camera HD-TVI Hikvision DS-2CE56D8T-IT3
DS-2CE56D8T-IT3 (Camera HD-TVI)
2 MP Ultra Low-Light EXIR Turret Camera
• 2 Megapixel high-performance CMOS
• Ultra-Low Light
• 1920 × 1080 resolution
• 2.8 mm, 3.6 mm, 6 mm fixed focal lens
• 120 dB true WDR, 3D DNR
• EXIR 2.0, Smart IR, up to 40 m IR distance
• IP67
• Up the Coax(HIKVISION-C).
Camera IP HikvisionDS-2CD2621G0-I
DS-2CD2621G0-I (Camera IP)
2 MP IR VF Bullet Network Camera
1/2.8" Progressive Scan CMOS
1920 × 1080@30fps
Color: 0.01 Lux @(F1.2, AGC ON), 0.028Lux @(F2.0, AGC ON);
H.265+, H.265, H.264+, H.264
120dB WDR
2 Behavior analyses
BLC/3D DNR/ROI
Built-in microSD/SDHC/SDXC card slot, up to 128 GB
Camera IP Hikvision DS-2CD2T23G0-I8
DS-2CD2T23G0-I8 (Camera IP)
2 MP IR Fixed Bullet Network Camera
• 1/2.8" Progressive Scan CMOS
• 1920 ×1080@30fps
• Color: 0.01 Lux @ (F1.2, AGC ON), 0.028 Lux @ (F2.0, AGC ON), 0 Lux with IR
• H.265+, H.265, H.264+, H.264
• Three streams
• 120dB WDR
• 2 Behavior analyses, and face detection
• BLC/3D DNR/ROI
• IR 80m
• IP67
• Built-in micro SD/SDHC/SDXC card slot, up to 128 GB
• 3-Axis adjustment.
Camera HD Analog Kbvision KX-2111C4
KX-2111C4 (Camera HD Analog)
● Thông tin: Camera 4 in 1
● Cảm biến hình ảnh: 1/2.7” 2.0MP Panasonic chipset
● Ống kính: 3.6mm ( góc nhìn 88°)
● Độ phân giải: 25/30fps@2.0 Mp(1920×1080), 2D-DNR
● Tầm xa hồng ngoại: 20m
● Màu Sắc: Trắng + đen
● Nguồn: DC 12V
● Hỗ trợ: BLC, HLC, AGC, D-WDR, 2D-DNR
● Thông tin khác: Chất liệu vỏ nhựa
● Hỗ trợ khác: IP67
● Nhiệt độ hoạt động -40~+60°C
Giá :880.000Đ
Camera HD Analog Kbvision KX-2K11C
KX-2K11C (Camera HD Analog)
● Thông tin: Camera HDCVI 2K
● Cảm biến hình ảnh: 1/3″ CMOS 4.0 MP Panasonic
● Ống kính: 3.6mm ( góc nhìn 84°)
● Tầm xa hồng ngoại: 20m, Smart IR
● Màu Sắc: Trắng
● Nguồn: DC 12V
● Chipset thế hệ hai cho hình ảnh sắc nét hơn, nhìn đêm tốt hơn
● Hỗ trợ: BLC, HLC, D-WDR, AGC, 2D-DNR
● Thông tin khác: Chất liệu vỏ kim loại, nhiệt độ hoạt động: -40~+60 độ C.
● Hỗ trợ khác: IP67
● Camera HDCVI 4.0 MP
Camera HD Analog Kbvision KX-2112C4
KX-2112C4 (Camre HD Analog)
● Thông tin: Camera 4 in 1
● Cảm biến hình ảnh: 1/2.7” 2.0MP Panasonic chipset
● Ống kính: 3.6mm ( góc nhìn 88°)
● Độ phân giải: 25/30fps@2.0 Mp(1920×1080), 2D-DNR
● Tầm xa hồng ngoại: 20m
● Màu sắc: Trắng + đen
● Nguồn: DC 12V
● Hỗ trợ khác: IP67
● Hỗ trợ: BLC, HLC, AGC, D-WDR, 2D-DNR
● Thông tin khác: Chất liệu vỏ nhựa
● Nhiệt độ hoạt động -40~+60°C
Camera IP Kbvision KX-3011N
KX-3011N (Camera IP)
● Thông tin: Camera IP
● Cảm biến hình ảnh: 1/3″ CMOS 3.0 Megapixel Panasonic
● Ống kính: 3.6mm (góc nhìn 77°)
● Tầm xa hồng ngoại: 30m, Smart IR
● Màu Sắc: Trắng
● Tính năng đặc biệt: PoE
● Nguồn: DC 12V
● Chuẩn nén hình ảnh: H.264+ / H.264
● Hỗ trợ: BLC, AGC, HLC, D-WDR, 3D-DNR, Onvif
● Thông tin khác: Chất liệu vỏ kim loại, Nhiệt độ hoạt động -30~+60°C
● Hỗ trợ khác: IP67
● Hỗ trợ tên miền miễn phí
● Camera IP 3.0 MP
Đầu ghi Kbvision KX-7104SD6
KX-7104SD6
● Thông tin: Đầu ghi hình 5 in 1
● Cổng vào: 4 CH HD Analog / 4+1 IP
● Cổng ra: 1 VGA, 1 HDMI
● Chuẩn nén hình ảnh: H.264
● Ghi hình: 1080N
● Xem lại: 4 kênh
● Giám sát: 128 users
● Lưu trữ: 1 SATA x 6 TB
● Màu Sắc: Đen
● Tính năng đặc biệt: Truyền âm thanh, báo động, dữ liệu trên cáp đồng trục, Hỗ trợ PIR
● Kết nối: 1 RJ45, 2 USB
● Audio: 1 in, 1 out
● Hỗ trợ: Onvif 2.4
● Thông tin khác: Hỗ trợ kết nối trực tiếp với usb 3G
Giá: 1.820.000VND/4 kênh
2.530.000VND /8 kênh
4.300.000/16 kênh.
Đầu ghi Kbvision KX-8104H1
KX-8104H1
● Thông tin: Đầu ghi hình 4 kênh 5 in 1
● Kích thước: 1U
● Cổng vào: 4 CH + 2 kênh IP
● Cổng ra: 1 VGA, 1 HDMI
● Ghi hình: 4MP
● Ghi hình IP: 6MP
● Giám sát: 128 users
● Lưu trữ: 1 SATA x 6 TB
● Màu Sắc: Đen
● Tính năng đặc biệt: Motion Detection, MD Zone: 396 (22 x 18), Video Loss, Tampering and Diagnosis
● Kết nối: 1 RJ45, 2 USB, 1 RS.485
● Nguồn: DC 12V / 2A
● Chuẩn nén hình ảnh: H.265+
● Audio: 1 in, 1 out
● Hỗ trợ: ONVIF 16.12, CGI Conformant
● Đầu ghi hình DVR 5 in 1
Giá: 2.700.000 VNĐ/4 kênh
4.250.000 VNĐ/8 kênh
7.600.000 VNĐ/16 kênh
Đầu ghi Kbvision KX-4K8104N2
Đầu ghi KBVISION KX-4K8104N2
● Thông tin: Đầu ghi hình NVR 4 kênh 4K
● Cổng vào: 4 CH IP
● Cổng ra: 1 VGA, 1 HDMI (xuất hình ảnh 4K)
● Xem lại: 4 kênh
● Giám sát: 128 users
● Lưu trữ: 1 SATA x 6 TB
● Màu Sắc: Đen
● Kết nối: 1 RJ45, 2 USB
● Nguồn: DC 12V
● Chuẩn nén hình ảnh: H.265/H.264
● Audio: 1 in, 1 out
● Hỗ trợ: Onvif 2.4, P2P
● Đầu ghi hình NVR 4 kênh 4K
Giá: 3.050.000 VND/4 kênh
5.930.000 VND/8 kênh
6.780.000VND /16 kênh.
Camera HD Analog Kbvision KX-1001S4
KX-1001S4 (Camera HD Analog)
● Thông tin: Camera 4 in 1
● Cảm biến hình ảnh: 1/4″ CMOS 1.0 Megapixel Panasonic
● Ống kính: 2.8 mm (góc nhìn 84°)
● Tầm xa hồng ngoại: 20m, Smart IR, led SMD
● Màu Sắc: Trắng + đen
● Nguồn: DC12V
● Hỗ trợ: BLC, HLC, D-WDR, AGC, 2D-DNR
● Thông tin khác: Chất liệu vỏ kim loại
● Hỗ trợ khác: IP67
● Nhiệt độ hoạt động -40~+60°C
Camera HD Analog Kbvision KX-1001C4
KX-Y1001C4 (Camera HD Analog)
● Camera 4 in 1 (CVI, TVI,AHD,Analog) SONY SENSOR
● Cảm biến hình ảnh: 1/4″ CMOS 1.0 Megapixel
● Độ phân giải: 25/30fps@1.0 Mp(1280×720)
● Truyền tín hiệu, hình ảnh rõ nét với khoảng cách xa lên đến 500~700m
● Hỗ trợ cân bằng ánh sáng, bù sáng, chống ngược sáng, chống nhiễu 2D- DNR, cảm biến ngày/đêm giúp camera tự động điều chỉnh hình ảnh và màu sắc đẹp nhất phù hợp nhất với mọi môi trường ánh sáng
● Hỗ trợ chuyển chế độ hình ảnh và điều chỉnh OSD Menu trực tiếp bằng đầu ghi hình
● Ống kính: 2.8mm (góc nhìn 84°)
● Tầm xa hồng ngoại: 20m, LED công nghệ mới SMD ,hồng ngoại thông minh tự động điều chỉnh độ sáng chống lóa
● Chuẩn chống bụi và nước IP67 (KX-1001C4)
● Nhiệt độ hoạt động -40~+60°C
Camera HD Analog Kbvision KX-1004C4
KX-1004C4 (Camera HD Analog)
● Thông tin: Camera 4 in 1
● Cảm biến hình ảnh: 1/4″ CMOS 1.0 MP Panasonic
● Ống kính: 2.8 mm (góc nhìn 84°)
● Tầm xa hồng ngoại: 20m, Smart IR, led SMD
● Màu Sắc: Trắng
● Nguồn: DC12V
● Hỗ trợ: BLC, HLC, AGC, D-WDR, 2D-DNR
● Thông tin khác: Chất liệu vỏ nhựa
● Nhiệt độ hoạt động -40~+60°C
Camera HD Analog Kbvision KX-2021S4
KX-Y2021S4 (Camera HD Analog)
● Camera 4 in 1 (CVI, TVI,AHD,Analog) SONY SENSOR
● Cảm biến hình ảnh: 1/2.7″ 2.0 Megapixel
● Độ phân giải: 25/30fps@2.0Mp (1920x 1080)
● Truyền tín hiệu, hình ảnh rõ nét với khoảng cách xa lên đến 500~700m
● Hỗ trợ cân bằng ánh sáng, bù sáng, chống ngược sáng, chống nhiễu 2D- DNR, OSD menu điều chỉnh từ xa, cảm biến ngày/đêm giúp camera tự động điều chỉnh hình ảnh và màu sắc đẹp nhất phù hợp nhất với mọi môi trường ánh sáng
● Ống kính: 3.6mm (góc nhìn 88°)
● Tầm xa hồng ngoại: 30m, hồng ngoại thông minh tự động điều chỉnh độ sáng chống lóa
● Chuẩn chống bụi và nước IP67
● Nhiệt độ hoạt động -40~+60°C
● Nguồn: DC 12V
Camera HD Analog Kbvision KX-2004C4
KX-2004C4 (Camera HD Analog)
● Thông tin: Camera 4 in 1
● Cảm biến hình ảnh: 1/2.7″ CMOS 2.0 MP Panasonic
● Ống kính: 3.6mm (góc nhìn 88°)
● Tầm xa hồng ngoại: 50m, Smart IR
● Màu Sắc: Trắng
● Nguồn: DC 12V
● Hỗ trợ: BLC, HLC, D-WDR, AGC, 2D-DNR
● Thông tin khác: Chất liệu vỏ kim loại
● Hỗ trợ khác: IP67
● Nhiệt độ hoạt động -40~+60°C
Camera HD Analog Kbvision KX-2012S4
KX-2012S4 (Camera HD Analog)
● Thông tin: Camera 4 in 1
● Cảm biến hình ảnh: 1/2.7″ CMOS 2.0 MP Panasonic
● Ống kính: 3.6mm (góc nhìn 88°)
● Tầm xa hồng ngoại: 30m, Smart IR
● Màu Sắc: Trắng
● Nguồn: DC 12V
● Hỗ trợ: BLC, HLC, D-WDR, AGC, 2D-DNR
● Thông tin khác: Chất liệu vỏ kim loại
● Hỗ trợ khác: IP67
● Nhiệt độ hoạt động -40~+60°C
Camera HD Analog Kbvision KX-2013S4
KX-2013S4 (Camera HD Analog)
● Thông tin: Camera 4 in 1 (AHD/CVI/TVI/CVBS)
● Cảm biến hình ảnh: 1/2.8″ 2.1 Megapixel Panasonic Chipset
● Độ phân giải: 2.1MP(1920×1080)
● Hỗ trợ: BLC, HLC, AGC, D-WDR, 2D-DNR
● Ống kính: 3.6mm (góc nhìn 83°)
● Tầm xa hồng ngoại: 20m, tích hợp 24 led hồng ngoại
● Nguồn DC 12V
● Chuẩn chống bụi và nước IP66
Đầu ghi HC - NVR8128W
Đầu ghi hình Haditech HC - NVR8128W
Hệ điều hành: Embedded LINUX.
Kiềm soát chuẩn ảnh: Điều chỉnh chất lượng tiêu chuẩn ảnh, có chọn lựa dòng bit có thể thay đổi và dòng bit giới hạn.
Dual Stream: Mỗi kênh có thể cái đặt main stream và sub stream.
Chuẩn Video: H.264/H.265
Kiểm tra chất lượng ảnh: 4K/5MP/3MP/1080P/960P/720P.
Ảnh chuyển động: Mỗi màn hình có thể cài đặt nhiều vùng dò tìm và cài đặt 6 cấp độ.
Phát lại: Phát lại cùng lúc 1ch/4ch/9ch/16ch.
Region Cover: Mỗi kênh có thể cài đặt 4 cover regions.
Chế độ ghi: Thủ công, tự động, dò chuyển động, báo động.
Sao lưu: HDD, U-disk, USB mobile HDD, USB DVD-RW, network.
Điều khuển thiết bị: Mouse, keyboard.
Đăng nhập Local: User name và mật khẩu.
Số lượng người dùng: Tối đa 128 người dùng.
Lưu dữ liệu: HDD, network.
Ngõ bên ngoài |
Ngõ vào Video |
128ch có độ phân giải 4K/5MP/3MP/2MP |
(mode) |
Chế độ xem trước 64ch preview không có chức năng phân tích thông minh. |
|
Chế độ xem trước 36ch, hỗ trợ 8ch có chức năng phân tích thông minh. |
||
Ngõ vào Audio |
Theo hệ thống số kênh vieo network. 1:1 |
|
Ngõ ra Video |
2×VGA+2×HDMI |
|
Ngõ Audio |
Ngõ vào: 1ch RCA; Ngõ ra: 1ch RCA |
|
Ngõ Network |
2×10M/100M/1000M |
|
Ngõ RS485 |
Ngõ 485 chuẩn kép |
|
Ngõ USB |
1×USB3.0,2×USB 2.0 |
|
Ngõ vào Alarm |
16ch |
|
Ngõ ra Alarm |
16ch |
HDD: Ngõ HDD 24×SATA+1×E-SATA.
Quan sát di động: Hỗ trợ smart phone (iPhone, Windows Mobile, BlackBerry, Symbian, Android).
Nguồn: ATX110-220V 400W 50-60Hz.
Công suất tiêu thụ: ≤50W(không HDD).
Nhiệt độ hoạt động: -10℃~+55℃.
Độ ẩm hoạt động: 10%-90%.
Kích thước sản phẩm: 431.5mm×600mm×177.5mm.
Trọng lượng (không HDD): 23kg.
Đóng gói: 1cái/thùng,72mmX577mmX312mm.
Tohatsu VF63AS
Máy bơm PCCC – Tohatsu VF63AS
Giá bán: Liên hệ có giá tốt
Mã sản phẩm: VF63AS
Bảo hành: 12 tháng
Xuất xứ: Nhật Bản
Máy bơm PCCC - Tohatsu VF63AS - Bơm cứu hỏa Tohatsu 4 thì, 3 xi lanh đơn, làm mát bằng nước, cứu hỏa cực nhanh, cực tốt.
Thông số kĩ thuật
Hãng sản xuất: TOHATSU
Thể tích buồng đốt (mlít): 526 mL
Dung tích bình nhiên liệu (lít): 6.6 lít
Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít): 4,9 lít / h
Đánh lửa: Flywheel Magneto (C.D. Ignition)
Hệ thống khởi động: Tự động, khởi động bằng động cơ
Ắc quy: 12V-14Ah
Kiểu bơm: Tohatsu 4 thì, 3 xi lanh đơn, làm mát bằng nước
Tohatsu VE150
Máy bơm PCCC nhập khẩu Tohatsu VE1500
Giá bán: Liên hệ có giá tốt
Mã sản phẩm: VE1500
Bảo hành: 12 tháng
Xuất xứ: Nhật Bản
Máy bơm PCCC nhập khẩu Tohatsu VE1500 có kết cấu chắc chắn, dễ dàng vận hàng mỗi khi có sự cố đem lại độ an toàn cao cho hệ thống của bạn.
Thông số kỹ thuật
Hãng sản xuất: TOHATSU
Thể tích buồng đốt (mlít): 804 cc
Dung tích bình nhiên liệu (lít): 24 lít
Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít): 22 lít/ h
Công suất: 44 kW
Hệ thống khởi động: Bằng tay và đề điện
Ắc quy: 12V – 16 Ah/5h
Động cơ: 2 thì, 2 xy lanh, động cơ xăng làm mát bằng nước
Xuất xứ: Nhật Bản
Sealand BK M150
Máy bơm PCCC hiệu Sealand BK M150
Giá bán: Liên hệ có giá tốt
Mã sản phẩm:
Bảo hành: 12 tháng
Máy bơm PCCC hiệu Sealand BK M150 có khả năng hoạt động trong thời gian dài tốt, dễ dàng vận hành, kết nối với các loại phụ kiện liên quan.Máy bơm PCCC hiệu Sealand BK M150 – Máy bơm chữa cháy với thiết kế trục bơm nằm ngang, cánh máy bơm lớn bằng gang cho hiệu năng bơm nước lớn, vỏ làm bằng thép không gỉ, sơn phủ tĩnh điện giúp bảo vệ lõi bên trong mang đến tuổi thọ tốt nhất cho máy bơm.
Thông số kĩ thuật
Hãng sản xuất: Sealand
Kiểu động cơ: Điện
Hệ thống chỉnh gió : Tự động
Công suất (kW): 1,1
Tốc độ (rpm): —
Lưu lượng (Max) (l/ phút): 84
Cột áp:—
Xuất xứ: Italia
Rabbit P555S
Máy bơm PCCC áp lực cao Rabbit P555S
Giá bán: Liên hệ có giá tốt
Mã sản phẩm:
Bảo hành: 12 tháng
Xuất xứ: Nhật Bản
Máy bơm PCCC áp lực cao Rabbit P555S giúp cho hệ thống PCCC của bạn thêm phần hoàn thiện hơn nhờ vào tính cơ động, cũng như hiệu suất hoạt động của sản phẩm.
Thông số kĩ thuật
Hãng sản xuất: Rabbit
Kiểu động cơ: Diesel
Hệ thống chỉnh gió: Tự động
Công suất (kW) —
Tốc độ (rpm): 5000
Lưu lượng (Max) (m3/h)—
Khối lượng (kg): 86
Xuất xứ: Nhật Bản
Pentax CM50-200B
Máy bơm chữa cháy hiệu Pentax CM50-200B
Giá bán: Liên hệ có giá tốt
Mã sản phẩm:
Bảo hành: 12 tháng
Xuất xứ: Italy
Sản phẩm máy bơm cứu hỏa hiệu Pentax có khả năng dập tắt đám cháy nhanh và hiệu quả, cùng tính cơ động cao nên đây sẽ là sự lựa chọn hàng đầu cho quý khách. Máy bơm chữa cháy Pentax CM50-200B được sản xuất theo tiêu chuẩn Châu Âu, tính cơ động cao được ứng dụng nhiều trong công tác PCCC.
Thông số kĩ thuật
Hãng sản xuất: PENTAX
Kiểu động cơ: Điện
Hệ thống chỉnh gió: Tự động
Nến điện (bugi): NGK B7HS
Họng hút: D65
Họng ra (đẩy): D50
Bơm mồi: có
Chiều cao hút (m): 30
Hyundai 7HP
Máy bơm PCCC nhập khẩu Hyundai 7HPMáy bơm PCCC nhập khẩu Hyundai 7HP sẽ là một sự lựa chọn thông minh cho hệ thống PCCC tại các cơ quan, xí nghiệp có quy mô vừa phải.
Giá bán: Liên hệ có giá tốt
Mã sản phẩm:
Bảo hành: 12 tháng
Xuất xứ: Hàn Quốc
Kho hàng: Còn hàngMáy bơm PCCC nhập khẩu Hyundai 7HP
Thông số kĩ thuật
Nội dung: Thông số
Hãng sản xuất: Hyundai
Kiểu động cơ: Diesel
Hệ thống chỉnh gió:Tự động
Công suất (kW): 5
Tốc độ (rpm):
Lưu lượng (Max) (m3/h): 30
Cột áp: 50
Xuất xứ: Hàn Quốc
Ebara FSSA 100
Máy bơm PCCC Ebara FSSA 100
Giá bán: Liên hệ có giá tốt
Mã sản phẩm: FSSA 100
Bảo hành: 12 tháng
Máy bơm PCCC Ebara FSSA 100 sử dụng trục bơm ly tâm nằm ngang kết hợp hệ thống chỉnh gió tự động đem lại hiệu quả bơm nước chữa cháy cao. Máy bơm PCCC Ebara FSSA 100 – Là thiết bị cứu hỏa quan trọng, máy bơm PCCC Ebara FSSA 100 có tính cơ động cao nhờ vào thiết kế gọn gàng, cấu hình máy cho lưu lượng nước lớn, cùng lực bơm mạnh giúp dập tắt hỏa hoạn một cách nhanh chóng, góp phần đảm bảo an toàn PCCC.
Thông số kĩ thuật
Hãng sản xuất: Sealand
Kiểu động cơ: Điện
Hệ thống chỉnh gió: Tự động
Công suất (kW): 15
Tốc độ (rpm): 3000
Lưu lượng (Max) (l/ phút) —
Cột áp —
Xuất xứ: Italia
Ebara FSA
Máy bơm chữa cháy Ebara FSA
Giá bán: Liên hệ có giá tốt
Mã sản phẩm: Bảo hành: 12 tháng
Xuất xứ: Italy
Máy bơm chữa cháy Ebara FSA được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống PCCC, đem lại hiệu quả cao. Máy bơm chữa cháy Ebara FSA – Là 1 thiết bị cứu hỏa hiện đài, bộ sản phẩm máy bơm chữa cháy Ebara FSA được sản xuất theo quy chuẩn Châu Âu có thể hoạt động liên tục trong thời gian khá dài, tính cơ động cao, dễ dàng sử dụng lắp đặt.
Thông số kĩ thuật
Hãng sản xuất: EBARA
Kiểu động cơ: Diesel – Điện – Xăng
Hệ thống chỉnh gió: Tự động
Công suất (kW): 0,37 – 335
Tốc độ (rpm): 1500 – 3000
Lưu lượng (Max) (m3/h): 1320
Cột áp: 120
Xuất xứ: Italia
DBN AHR-871
Đầu báo nhiệt gia tăng horing AHR-871
TỔNG QUAN
Cảm biến nhiệt có thể hoạt động không giới hạn số lần và không bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ phòng. Các bộ phận tiến hành sử dụng lớp phủ vàng để tránh quá trình oxy hóa.Cảm biến nhiệt có thể hoạt động không giới hạn số lần và không bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ phòng. Các bộ phận tiến hành sử dụng lớp phủ vàng để tránh quá trình oxy hóa.
– Sử dụng bộ cân bằng không khí hợp kim để tránh độ ẩm và ổn định chức năng thông gió. Hợp kim tự nó có nhiều vi lỗ đó có thể trục xuất nhiệt không cháy để tránh các báo động sai.
– Các đơn vị được hoàn toàn kín; chức năng của nó không bị ảnh hưởng bởi độ ẩm, bụi, côn trùng.
– Các đầu dò này đã được thông qua kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt thông qua thử nghiệm lặp đi lặp lại tự động và được hiệu chỉnh tự động theo nhiệt độ và độ ẩm điều kiện ổn định. Vì vậy, chất lượng và độ tin cậy là nhất quán từ các máy dò đầu tiên được sản xuất vào phần triệu.
Thông số kỹ thuật
Loại: 2-dây, 3-dây, 4-dây
Alarm Contact: 3-dây N/A, 3-dây N/A, 4-dây 0.8A @30V DC 0.4A @125V AC
Dãy điện áp hoạt động: 12 ~ 30V DC
Dòng báo động @24V DC 470Ω: 2-dây 40mA, 3-dây 40mA, 4-dây 35mA
Nhiệt độ báo động: theo tiêu chuẩn EN54, CNS
Nhiệt độ môi trường xung quanh: 0℃ ~ +55℃
Vật liệu chế tạo: nhựa chống cháy
Màu sắc: trắng
Kích thước: 111mm(Dia.) x 45mm(H)
Trọng lượng: 130g.
Khung phụ tổng đài KX-NS320
Khung phụ tổng đài KX-NS320
Nhà sản xuất:Panasonic
Mã hàng:KX-NS320
Mô tả:
Khung phụ tổng đài KX-NS300
Khung phụ tổng đài Panasonic KX-NS320
- Khung phụ dùng để mở rộng cho tổng đài Panasonic KX-NS300. Có thể sử dụng được đến 03 khung phụ KX-NS320 với khung chính KX-NS300.
- Tích hợp sẵn 16 máy nhánh thường (analog) có chức năng hiển thị số điện thoại gọi đến.
- 02 khe cắm card trung kế và 02 khe cắm card máy nhánh. Khả năng trang bị cho khung phụ KX-NS320: 12 trung kế-32 máy nhánh.
- Port kết nối với khung chính.
Card tổng đài KX-NS5290
Card tổng đài KX-NS5290
Bảo hành:12 tháng
Mô tả:
Card mở rộng cho tổng đài KX-NS300
Card tổng đài KX-NS5290
Card trung kế số PRI30/E1
Dùng nâng cấp cho tổng đài KX-NS300
Card tổng đài KX-NS5180
Card tổng đài KX-NS5180
Nhà sản xuất:Panasonic
Mã hàng:KX-NS5180
Mô tả:
Card mở rộng dùng cho tổng đài KX-NS300
Card tổng đài KX-NS5180
Card mở rộng 06 trung kế có hỗ trợ hiển thị số gọi đến
Dùng nâng cấp cho tổng đài KX-NS300
Card tổng đài KX-NS5174
Card tổng đài KX-NS5174
Nhà sản xuất:Panasonic
Mã hàng:KX-NS5174
Mô tả:
Card mở rộng dùng cho tổng đài KX-NS300Card tổng đài KX-NS5174
Card mở rộng 16 máy nhánh analog tích hợp sẵn hiển thị số gọi đến
Dùng nâng cấp cho tổng đài KX-NS300.
Card tổng đài KX-NS5173
Card tổng đài KX-NS5173
Nhà sản xuất:Panasonic
Mã hàng:KX-NS5173
Mô tả:
Card mở rộng cho tổng đài KX-NS300
Card tổng đài KX-NS5173
Card mở rộng 08 máy nhánh analog tích hợp sẵn hiển thị số gọi đến
Dùng nâng cấp cho tổng đài KX-NS300
Card tổng đài KX-NS5172
Card tổng đài KX-NS5172
Nhà sản xuất:Panasonic
Mã hàng:KX-NS5172
Mô tả:
Card mở rộng cho tổng đài KX-NS300Card tổng đài KX-NS5172
Card mở rộng 16 máy nhánh Digital
Hỗ trợ DPT, CS
Dùng nâng cấp cho tổng đài KX-NS300.
Card tổng đài KX-NS5171
Card tổng đài KX-NS5171
Nhà sản xuất:Panasonic
Mã hàng:KX-NS5171
Mô tả:
Card mở rộng cho tổng đài KX-NS300Card tổng đài KX-NS5171
Card mở rộng 08 máy nhánh Digital
Hỗ trợ DPT,CS
Dùng nâng cấp cho tổng đài KX-NS300
Card tổng đài KX-NS5170
Card tổng đài KX-NS5170
Nhà sản xuất:Panasonic
Mã hàng:KX-NS5170
Mô tả:
Card mở rộng cho tổng đài KX-NS300Card tổng đài KX-NS5170
Card mở rộng 04 máy nhánh hỗn hợp, tích hợp sẵn hiển thị số trên 04 port máy nhánh thường
Hỗ trợ điện thoại DPT,CS, APT, SLT
Dùng nâng cấp cho tổng đài KX-NS300.
Card tổng đài KX-NS5162
Card tổng đài KX-NS5162
Nhà sản xuất:Panasonic
Mã hàng:KX-NS5162
Mô tả:
Card mở rộng cho tổng đài KX-NS300
Card tổng đài KX-NS5162
Card Doorphone 2 port
Dùng nâng cấp cho tổng đài KX-NS300
Card tổng đài KX-NS5130
Card tổng đài KX-NS5130
Nhà sản xuất:Panasonic
Mã hàng:KX-NS5130
Mô tả:
Card kết nối khung phụ tổng đài KX-NS300
Card tổng đài KX-NS5130
Card kết nối khung chính KX-NS300 với khung phụ KX-NS320
- Có 3 port hỗ trợ kết nối khung phụ
- Gắn trên khung chính
- Kết nối từ khung chính đến khung phụ tối đa 3m thông qua cable LAN trực tiếp.
Card tổng đài KX-NS5110
Card tổng đài KX-NS5110
Nhà sản xuất:Panasonic
Mã hàng:KX-NS5110
Mô tả:
Card mở rộng cho tổng đài KX-NS300
Card tổng đài KX-NS5110
Card DSP:
- Mở rộng 30 kênh DISA
- Mở rộng khe cắm ảo IP (Trunk/Ext)
Dùng nâng cấp cho tổng đài KX-NS300
Tổng đài IP PanasonicKX-NS300
Tổng đài KX-NS300
Nhà sản xuất: Panasonic
Mã hàng: Tổng đài KX-NS300
Mô tả:
Smart Hybrid PBX Tổng đài Panasonic KX-NS300
- Dòng tổng đài Panasonic KX-NS300 Smart Hybrid PBX thế hệ mới kế thừa các tính năng nổi bật của KX-TDA100, tích hợp và phát triển thêm nhiều chức năng tiện ích khác.
- Khung chính tổng đài Panasonic KX-NS300 Smart Hybrid PBX tích hợp sẵn:
06 trung kế-16 máy nhánh Analog, 2 máy nhánh số (+ 2 D-XPD)
2 kênh DISA, Voicemail cơ bản (2 giờ ghi âm lời chào, tin nhắn).
Tích hợp chức năng hiển thị số gọi đến.
- Lập trình từ xa qua mạng LAN.
- Giao thức lập trình hệ thống: Web/PT.
- Xuất cước qua mạng LAN.
- Chức năng Call center (Mua thêm License).
- Chức năng dùng điện thoại di động Smartphone làm máy nhánh (Mua thêm License).
- Chức năng TVM ghi âm máy nhánh, Voicemail cao cấp (Mua thêm License).
- Đàm thoại Video Call giữa các máy nhánh IP chuẩn SIP (Mua thêm License).
- Có 2 khe cắm card trung kế và 2 khe cắm card máy nhánh.
- Cấu hình tối đa của khung chính: 12 trung kế-32 máy nhánh (Analog và Digital) và 4 máy nhánh số Digital, 32 trung kế E1, 16 trung kế IP chuẩn H.323và SIP, 32 máy nhánh IP (Tổng cộng dung lượng tối đa cho khung chính: 52 trung kế - 72 máy nhánh các loại).
- Kết nối được với 03 khung phụ KX-NS320 để nâng cấp mở rộng tổng đài.
- Khả năng nâng cấp: 48 trung kế - 128 máy nhánh analog, 96 máy nhánh Digital, 128 máy nhánh DECT (Điện thoại không dây kỹ thuật số), 16 trung kế IP chuẩn H.323và SIP – 32 máy nhánh IP, 120 trung kế PRI, 120 trung kế E1 (Tổng cộng tối đa cả hệ thống: 142 trung kế - 192 máy nhánh các loại), 32 kênh DISA/Voicemail.
- Cổng kết nối trung kế và máy nhánh: RJ45
- Cổng kết nối nguồn Accu dự phòng.
- Độ dài mật khẩu hệ thống: 4-16 ký tự.
- Lắp đặt trên Rack 19 inch, lắp tường hoặc để bàn.
- Kích thước: 430 mm (W) x 88 mm (H) x 367 mm (D).
- Trọng lượng: 4,5kg khi trang bị đầy card.
- Thích hợp dùng cho Nhà xưởng, Trường học, Khách sạn, Doanh nghiệp…
Tổng đài Analog Panasonic KX-TDA600
Khung chính tổng đài Panasonic KX-TDA600
- Khung chính tổng đài điện thoại IP-PBX.
- Khả năng mở rộng đến 1032 máy nhánh.
- Cấu hình khung chính: gồm 10 khe cắm sử dụng để cắm Card máy nhánh và Card trung kế.
- Khung phụ gồm 11 khe cắm.
- Khả năng ghép nối thêm 03 khung phụ KX-TDA620.
- Quản lý cuộc gọi và cung cấp rất nhiều Account code quản lý cho từng máy lẻ.
- Chức năng DISA-OGM - Ghi âm lời chào tổng đài trả lời tự động, truy cập trực tiếp từ bên ngoài vào máy nhánh (Nâng cấp Card).
- Lập trình bằng máy tính thông qua cổng USB hay lập trình bằng điện thoại số.
- Kết nối với máy tính để tính cước và quản lý cuộc gọi.
- Hiện số gọi đến tất cả các máy nội bộ (Nâng cấp Card).
- Sử dụng dịch vụ VoIP (Nâng cấp Card).
- Nhạc chờ khi chuyển máy.
- Hạn chế thời gian gọi đi.
- Hạn chế hoặc cấm máy nội bộ gọi di động, liên tỉnh…
- Cài đặt máy đổ chuông theo chỉ định.
- Chức năng báo thức.
- Khả năng lập trình, cài đặt từ xa.
- Kết nối VoIP - Gọi điện thoại qua Interrnet.
- Sử dụng công nghệ Wireless - Điện thoại không dây.
- Kết nối CTI/LAN/WAN.
- Chức năng Hộp thư thoại.
- Chức năng chuông cửa, khóa cửa.
- Có thể treo tường hoặc để bàn.
- Có thể lắp vào Rack 19”.
- Kích thước: 430mm(rộng) x 415mm(cao) x 270(sâu).
- Trọng lượng: 16 kg.
- Thích hợp dùng cho Khách sạn, các Doanh nghiệp vừa và lớn…
CARD MỞ RỘNG DÀNH CHO TỔNG ĐÀI KX-TDA600.
Card mở rộng tổng đài KX-TDA0170: Card hỗn hợp 8 máy nhánh số và analog.
Card mở rộng tổng đài KX-TDA0172: Card 16 thuê bao số.
Card mở rộng tổng đài KX-TDA0173: Card 8 máy lẻ thường.
Card mở rộng tổng đài KX-TDA6178: Card 24 thuê bao thường, tích hợp CID.
Card mở rộng tổng đài KX-TDA6382: Card 16 trung kế có hiển thị số.
Card mở rộng tổng đài KX-TDA6381: Card 16 trung kế không hiển thị số.
Card nguồn tổng đài KX-TDA0103: Card nguồn công suất lớn, dùng cho tổng đài KX-TDA600, KX-TDE600.
Card kết nối tổng đài KX-TDA6110: Card kết nối khung chính tổng đài KX-TDA600 và khung phụ KX-TDA620, khung chính KX-TDE600 và khung phụ KX-TDE620
Card tổng đài KX-TE82483
Card tổng đài KX-TE82483
KX-TE82483: Card nâng cấp 3 trung kế và 8 máy nhánh.
Dùng mở rộng cho tổng đài KX-TE824
Card tổng đài KX-TE82480
Card tổng đài KX-TE82480
Card nâng cấp 2 trung kế và 8 máy nhánh
Mở rộng cho tổng đài nội bộ KX-TES824
Card tổng đài KX-TE82474
Card tổng đài KX-TE82474
Nhà sản xuất:Panasonic
Mã hàng:KX-TE82474
Mô tả:
Card mở rộng dùng cho tổng đài Panasonic KX-TES824
ĐÈN EXIT
ĐÈN EXIT
B502G LED xanh
12pcs φ5 LED xanh
2x4pcs φ8 LED trắng
bình tích điện 6.0V 4.5Ah.
Khi cúp điện Đèn vẫn hoạt
động được liên tục 3 giờ.
Kich thước 310x365x105mm (LxWxH)
Card tổng đài KX-TE82494
Card tổng đài KX-TE82494
Card Caller ID: hiển thị số điện thoại gọi đến, hỗ trợ 3 trung kế, hiển thị trên cả trung kế và máy nhánh.
Dùng cho tổng đài KX-TES824
Card tổng đài KX-TE82491
Card tổng đài KX-TE82491
Card nâng cấp thêm 01 kênh DISA, thời gian ghi âm lời chào tối đa 180 giây.
Dùng nâng cấp cho tổng đài KX-TES824