CÔNG TY CỔ PHẦN ĐIỆN - ĐIỆN TỬ HẢI HUY
HAIHUY ELECTRONIC ELECTRIC CORPORATION
Welcome to HAIHUY
Sản phẩm
IP Camera Dome HC-IPD5030
Model: HC-IPD5030
Cảm biến ảnh:1/2.8” SONY IMX178
Độ phân giải:5.0 Mega Pixel
Số điểm ảnh:2592H * 1944V
Hệ màu:Tự động: PAL 1/1-1/10000sec/NTSC1/1-1/10000sec
Độ nhạy sang:0.001 Lux/F1.2
Tỉ số tín hiệu trên nhiễu:52dB
Ngõ ra Video: Network
Ngõ ra Audio:Không có
Loại ống kính:2.8-12mm, Z.4x
Loại LED và số lượng:30 IR LED
Tầm quan sát hồng ngoại:30 - 40m
Chuẩn nén Video:H.264/H.265/MJPEG
Cấu hình ảnh:Độ sáng/ Độ tương phản/ Độ sắc nét/ Ảnh trung thực/ 3D NR,Cân bằng sáng/ BLC/ FLK
Dò tìm chuyển động:Có hỗ trợ
Chế độ mặt nạ che:3 vùng vuông gốc
Chống ngược sáng (WDR):Có
Chế độ ghi hình:NVR/NAS/CMS/Web
Nhiệt độ hoạt động:Tối đa từ 10 oC~50 oC RH 95%
Giao thức: Ipv4, Ipv6, HTTP, HTTPS, TCP/IP, UPnP, SMTP, FTP, NTP, UDP, IGMP, DHCP, RTSP/RTP/RTCP, DNS, DDNS, PPPoE, CoS, QoS, SNMP, 802.1X
Network:RJ-45 (10/100Base-T)
Trình duyệt IE, ONVIF: IE6-11, Có hỗ trợ ONVIF 2.4
Ethernet:1ch 10/100 Base T Ethernet,RJ45 interface
P2P:Có, hỗ trợ QR Code
PoE:Hỗ trợ IEEE 802.3af
Độ trễ Video:0.3 giây (Đối với Lan)
Điện thoại thông minh:IOS và Android, web, IE, Băng thông mạng 64 kbps-12Wbps
Quản lý người dung:Hỗ trợ cùng lúc 10 người dùng
Nguồn cung cấp: DC12V5A /PoE
Vỏ và đế camera/ Chống bụi:Hợp kim nhôm/ IP65
Kích thước (mm):Ø 148 * H111
Trọng lượng:1.2kg
IP Camera Dome HC-IP2124D
Model: HC-IP2124D
- Cảm biến ảnh:1/2.8'' SONY CMOS (IMX290 + HI3516D)
- Độ phân giải:2.1 Mega Pixel
- Số điểm ảnh:1920(H)*1080(V)
- Hệ màu:Tự động: PAL 1/1-1/10000sec/NTSC1/1-1/10000sec
- Độ nhạy sang:0.001 Lux/F1.2
- Tỉ số tín hiệu trên nhiễu:52dB
- Loại ống kính:3.6mm
- Loại LED và số lượng:24 IR LED Ø 5
- Tầm quan sát hồng ngoại:20 - 25m
- Chuẩn nén Video:H.264/H.265/MJPEG
- Cấu hình ảnh:Độ sáng/ Độ tương phản/ Độ sắc nét/ Ảnh trung thực/ 3D NR,Cân bằng sáng/ BLC/ FLK
- Ngõ ra Video:Network
- Ngõ ra Audio:Không có
- Dò tìm chuyển động:Có hỗ trợ
- Chế độ mặt nạ che:3 vùng vuông gốc
- Chống ngược sáng (WDR):Có
- Chế độ ghi hình:NVR/NAS/CMS/Web
- Nhiệt độ hoạt động:Tối đa từ 10 oC~50 oC RH 95%
- Giao thức: Ipv4, Ipv6, HTTP, HTTPS, TCP/IP, UPnP, SMTP, FTP, NTP, UDP, IGMP, DHCP, RTSP/RTP/RTCP, DNS, DDNS, PPPoE, CoS, QoS, SNMP, 802.1X
- Network:RJ-45 (10/100Base-T)
- Trình duyệt IE, ONVIF: IE6-11, Có hỗ trợ ONVIF 2.4
- Ethernet:1ch 10/100 Base T Ethernet,RJ45 interface
- P2P:Có, hỗ trợ QR Code
- PoE:Hỗ trợ IEEE 802.3af
- Độ trễ Video:0.3 giây (Đối với Lan)
- Điện thoại thông minh:IOS và Android, web, IE, Băng thông mạng 64 kbps-12Wbps
- Quản lý người dung:Hỗ trợ cùng lúc 10 người dùng
- Nguồn cung cấp: DC12V5A /PoE
- Vỏ và đế camera/ Chống bụi:Hợp kim nhôm/ IP65
- Kích thước (mm):Ø 85 * H70
- Trọng lượng:0.60kg
IP Camera Dome HC-IP2106D
Model: HC-IP2106D
Xuất xứ Japan
Cảm biến hình ảnh: 1/2.8 inch SONYIMX290 WDR+ Hi3516CV300
Độ phân giải: 2.0 Megapixel
Số điểm ảnh: 1920(H) * 1080(V)
Hệ màu: Tự động: PAL 1/1 - 1/10000sec/NTSC 1/1 - 1/10000sec
Độ nhạy sáng: 0.001Lux/F1.2
Tỉ số tín hiệu trên nhiễu: 52dB
Ngõ ra Video: Network
Ngõ ra Audio: Audio Network
Loại ống kính: 3.6mm
Loại LED và số lượng: 6 LED ARRAY
Tầm quan sát hồng ngoại: 40 - 50m
Chuẩn nén: H.264/H.265/MJPEG
Cấu hình ảnh: Độ sáng/ Độ tương phản/ Độ sắc nét/ Ảnh trung thực/ 3D NR, Cân bằng sáng/ BLC/ FLK
Dò tìm chyển động: Có hỗ trợ
Chế độ mặt nạ che: 3 vùng vuông góc
Chống ngược sáng (WDR): Có
Chế độ ghi hình: NVR/ NAS/ CMS/ Web
Nhiệt độ hoạt động: Tối đa từ 10°C~50°C RH 95%
Giao thức: Ipv4, Ipv6, HTTP, HTTPS, TCP/IP, UPnP, SMTP, FTP, NTP, UDP, IGMP,
DHCP, RTSP/RTP/RTCP, DNS, DDNS, PPPoE, CoS, QoS, SNMP, 802.1X
Network: RJ-45 (10/100Base-T)
Trình duyệt IE, ONVIF: IE6-11, Có hỗ trợ ONVIF 2.4
P2P: Có, hỗ trợ QR Code
PoE: Có, hỗ trợ IEEE 802.3af
Độ trễ ảnh: 0.3 giây (Đối với Lan)
Điện thoại thông minh: IOS và Android,Trình duyệt web, IE, Băng thông mạng 64 kbps-12Wbps
Nguồn cung cấp: DC12V 2A/POE
Vỏ, đế Camera/ Chống bụi: Hợp kim nhôm/ IP65
Kích thước: Ø 131 * H93
Trọng lượng: 0.98kg
IP Camera Dome HC-IP2103D
Model: HC-IP2103D
Xuất xứ Japan
Cảm biến hình ảnh: 1/2.8 inch SONYIMX290 WDR+ Hi3516CV300
Độ phân giải: 2.0 Megapixel
Số điểm ảnh: 1920(H) * 1080(V)
Hệ màu: Tự động: PAL 1/1 - 1/10000sec/NTSC 1/1 - 1/10000sec
Độ nhạy sáng: 0.001Lux/F1.2
Tỉ số tín hiệu trên nhiễu: 52dB
Ngõ ra Video: Network
Ngõ ra Audio: Không có
Loại ống kính: 3.6mm
Loại LED và số lượng: 3 LED Array
Tầm quan sát hồng ngoại: 20 - 25m
Chuẩn nén: H.264/H.265/MJPEG
Cấu hình ảnh: Độ sáng/ Độ tương phản/ Độ sắc nét/ Ảnh trung thực/ 3D NR, Cân bằng sáng/ BLC/ FLK
Dò tìm chyển động: Có hỗ trợ
Chế độ mặt nạ che: 3 vùng vuông góc
Chống ngược sáng (WDR): Có
Chế độ ghi hình: NVR/ NAS/ CMS/ Web
Nhiệt độ hoạt động: Tối đa từ 10°C~50°C RH 95%
Giao thức: Ipv4, Ipv6, HTTP, HTTPS, TCP/IP, UPnP, SMTP, FTP, NTP, UDP, IGMP,
DHCP, RTSP/RTP/RTCP, DNS, DDNS, PPPoE, CoS, QoS, SNMP, 802.1X
Network: RJ-45 (10/100Base-T)
Trình duyệt IE, ONVIF: IE6-11, Có hỗ trợ ONVIF 2.4
P2P: Có, hỗ trợ QR Code
PoE: Có, hỗ trợ IEEE 802.3af
Độ trễ ảnh: 0.3 giây (Đối với Lan)
Điện thoại thông minh: IOS và Android,Trình duyệt web, IE, Băng thông mạng 64 kbps-12Wbps
Nguồn cung cấp: DC12V 2A/POE
Vỏ, đế Camera/ Chống bụi: Hợp kim nhôm/ IP65
Kích thước: Ø 85 * H70
Trọng lượng: 0.60kg
IP Camera Dome HC-IP2103AD
Model: HC-IP2103AD
Xuất xứ Japan
Cảm biến hình ảnh: 1/2.8 inch SONYIMX290 WDR+ Hi3516CV300
Độ phân giải: 2.0 Megapixel
Số điểm ảnh: 1920(H) * 1080(V)
Hệ màu: Tự động: PAL 1/1 - 1/10000sec/NTSC 1/1 - 1/10000sec
Độ nhạy sáng: 0.001Lux/F1.2
Tỉ số tín hiệu trên nhiễu: 52dB
Ngõ ra Video: Network
Ngõ ra Audio: Audio Network
Loại ống kính: 3.6mm
Loại LED và số lượng: 2.7-13.5mm Zoom 5x
Tầm quan sát hồng ngoại: 20 - 25m
Chuẩn nén: H.264/H.265/MJPEG
Cấu hình ảnh: Độ sáng/ Độ tương phản/ Độ sắc nét/ Ảnh trung thực/ 3D NR, Cân bằng sáng/ BLC/ FLK
Dò tìm chyển động: Có hỗ trợ
Chế độ mặt nạ che: 3 vùng vuông góc
Chống ngược sáng (WDR): Có
Chế độ ghi hình: NVR/ NAS/ CMS/ Web
Nhiệt độ hoạt động: Tối đa từ 10°C~50°C RH 95%
Giao thức: Ipv4, Ipv6, HTTP, HTTPS, TCP/IP, UPnP, SMTP, FTP, NTP, UDP, IGMP,
DHCP, RTSP/RTP/RTCP, DNS, DDNS, PPPoE, CoS, QoS, SNMP, 802.1X
Network: RJ-45 (10/100Base-T)
Trình duyệt IE, ONVIF: IE6-11, Có hỗ trợ ONVIF 2.4
P2P: Có, hỗ trợ QR Code
PoE: Có, hỗ trợ IEEE 802.3af
Độ trễ ảnh: 0.3 giây (Đối với Lan)
Điện thoại thông minh: IOS và Android,Trình duyệt web, IE, Băng thông mạng 64 kbps-12Wbps
Nguồn cung cấp: DC12V 2A/POE
Vỏ, đế Camera/ Chống bụi: Hợp kim nhôm/ IP65
Kích thước: Ø 131 * H93
Trọng lượng: 0.95kg
IP Camera Betek B-IP5030D
Camera Betek B-IP5030D
- Cảm biến ảnh: 1/2.8" SONY CMOS COLOR IP CAMERA
- Giải pháp chip: SONY IMX326 (3D NR) + NVP2477H
- Độ phân giải hình ảnh: 5.0MP
- Số điểm ảnh: 2560 (H) x 1944 (V)
- Hệ màu: Pal/ NTSC
- Độ nhạy sáng: 0 Lux/F1.2
- Ống kính: 3.6 mm, 5M fix lens (StarLight Lens)
- DNR: 2D & 3D NR & DWDR
- With OSD Camera 4 trong 1: AHD, TVI,CVI, CVBS
- Số lượng led: 6pcs Leds Array
- Tầm quan sát của hồng ngoại: 30-40m
- Chống sốc điện: AUTO(1/50(60)~1/100,000sec)
- Cường độ tín hiệu: ≥ 46db
- Nhiệt độ hoạt động: -20°C ~ 50°C
- Ngõ ra video: AHD, 1.0Vp-p (75Ohms, composite)
- Vỏ camera và độ bảo vệ: Vỏ Metal, IP 66,
- Nguồn cung cấp: DC 12V/POE 48V
Indoor Rental Led Display
Features
Lock Design , Quickly Lock
Easy assembly and quick disassembly
High Refresh ,High Gray,High Definition
Die casting Aluminum cabinet with low light and thin
High Stable With 9PIN Connector
Low Power Consumption ,Energy –Efficient
Support Both 2K and 4K
Product Parameter
Indoor Led Display Screen
Features
Can use magnet or screw fix cabinet
Easy assembly and quick Maintenance
High Refresh ,High Gray,High Definition
Can choose Iron or Die-casting Cabient
Ultra Wide Viewing Angle
Low Power Consumption ,Energy –Efficient
Support Both 2K and 4K
Product Parameter
Indoor Flexible LED Display
Features
The module is soft, it can be used different shape
Installation convenient, can use magnet fix directly
When iit is used as a cylindrical shape. The picture is smooth and beautiful
Products support multiple signal input.
High protection
Easy Matintenance
Product Parameter
Hyundai 7HP
Máy bơm PCCC nhập khẩu Hyundai 7HPMáy bơm PCCC nhập khẩu Hyundai 7HP sẽ là một sự lựa chọn thông minh cho hệ thống PCCC tại các cơ quan, xí nghiệp có quy mô vừa phải.
Giá bán: Liên hệ có giá tốt
Mã sản phẩm:
Bảo hành: 12 tháng
Xuất xứ: Hàn Quốc
Kho hàng: Còn hàngMáy bơm PCCC nhập khẩu Hyundai 7HP
Thông số kĩ thuật
Nội dung: Thông số
Hãng sản xuất: Hyundai
Kiểu động cơ: Diesel
Hệ thống chỉnh gió:Tự động
Công suất (kW): 5
Tốc độ (rpm):
Lưu lượng (Max) (m3/h): 30
Cột áp: 50
Xuất xứ: Hàn Quốc
HTX rainproof series
Size(MM) |
Input Voltage |
Output |
Output |
Model |
Giá (VNĐ) |
195*89*47 |
190V-264V/AC |
12V/DC |
16.6A |
HTX-12V200W |
360.000 |
195*89*47 |
190V-264V/AC |
12V/DC |
20.8A |
HTX-12V250W |
370.000 |
264*117*60 |
190V-264V/AC |
12V/DC |
29.2A |
HTX-12V350W |
450.000 |
24V/DC |
14.58A |
HTX-24V350W |
450.000 |
||
264*117*61 |
190V-264V/AC |
12V/DC |
33.3A |
HTX-12V400W |
460.000 |
24V/DC |
16.6A |
HTX-24V400W |
460.000 |
||
222*116*53 |
190V-264V/AC |
12V/DC |
33.3A |
Kylin rainproof |
460.000 |
24V/DC |
16.6A |
Kylin rainproof |
460.000 |
HTW series(mute and no fan)
Size(MM) |
Input Voltage |
Output |
Output |
Model |
Giá (VNĐ) |
99.5*82*30 |
110V-240V/AC |
12V/DC |
5A |
HTW-12V60W |
180.000 |
24V/DC |
2.5A |
HTW-24V60W |
185.000 |
||
128.9*97*30 |
180V-264V/AC |
12V/DC |
10A |
HTW-12V120W |
250.000 |
24V/DC |
5A |
HTW-24V120W |
260.000 |
||
128.9*97*30 |
180V-264V/AC |
12V/DC |
12.5A |
HTW-12V150W |
300.000 |
24V/DC |
6.3A |
HTW-24V150W |
320.000 |
||
48V/DC |
3.1A |
HTW-48V150W |
320.000 |
||
158*95.5*30 |
190V-264V/AC |
12V/DC |
16.7A |
HTW-12V200W |
360.000 |
24V/DC |
8.4A |
HTW-24V200W |
370.000 |
||
48V/DC |
5.2A |
HTW-48V250W |
380.000 |
||
214.5*115*30 |
190V-264V/AC |
12V/DC |
30A |
HTW-12V360W |
575.000 |
24V/DC |
15A |
HTW-24V360W |
585.000 |
||
48V/DC |
7.5A |
HTW-24V360W |
595.000 |
||
190V-264V/AC |
12V/DC |
33.3A |
HTW-12V400W |
635.000 |
|
24V/DC |
16.7A |
HTW-24V400W |
645.000 |
HTW 3C certificates series(mute and no fan)
Size(MM) |
Input Voltage |
Output |
Output |
Model |
Giá (VNĐ) |
99.5*82*30 |
110V-240V/AC |
12V/DC |
5A |
HTW-12V60W |
300.000 |
24V/DC |
2.5A |
HTW-24V60W |
300.000 |
||
100*97.3*30 |
110V-240V/AC |
12V/DC |
6.25A |
HTW-12V75W |
350.000 |
24V/DC |
3.12A |
HTW-24V75W |
350.000 |
||
128.9*97*30 |
180V-264V/AC |
12V/DC |
10A |
HTW-12V120W |
400.000 |
24V/DC |
5A |
HTW-24V120W |
400.000 |
||
158*95.5*30 |
190V-264V/AC |
12V/DC |
16.7A |
HTW-12V200W |
620.000 |
24V/DC |
8.4A |
HTW-24V200W |
620.000 |
||
214.5*115*30 |
190V-265V/AC |
12V/DC |
30A |
HTW-12V360W |
800.000 |
24V/DC |
15A |
HTW-24V360W |
800.000 |
||
214.5*115*30 |
190V-266V/AC |
12V/DC |
33.3A |
HTW-12V400W |
850.000 |
24V/DC |
16.7A |
HTW-24V400W |
850.000 |
HTP indoor use series
Size(MM) |
Input Voltage |
Output |
Output |
Model |
Giá (VNĐ) |
70*40*33 |
110V-240V/AC |
12V/DC |
1.25A |
HTP-12V15W |
80.000 |
78*48*21 |
110V-240V/AC |
12V/DC |
2.08A |
HTP-12V25W |
100.000 |
24V/DC |
1.04A |
HTP-24V25W |
100.000 |
||
85*58*33 |
110V-240V/AC |
12V/DC |
3A |
HTP-12V36W |
110.000 |
24V/DC |
1.5A |
HTP-24V36W |
110.000 |
||
110*78*36 |
110V-240V/AC |
12V/DC |
5A |
HTP-12V60W |
160.000 |
24V/DC |
2.5A |
HTP-24V60W |
160.000 |
||
130*98*40 |
180V-264V/AC |
12V/DC |
8.3A |
HTP-12V100W |
230.000 |
24V/DC |
4.15A |
HTP-24V100W |
230.000 |
||
130*98*40 |
180V-264V/AC |
12V/DC |
10A |
HTP-12V120W |
235.000 |
24V/DC |
5A |
HTP-24V120W |
235.000 |
||
160*98*50 |
180V-264V/AC |
12V/DC |
12.5A |
HTP-12V150W |
280.000 |
24V/DC |
6.25A |
HTP-24V150W |
280.000 |
||
160*98*50 |
190V-264V/AC |
12V/DC |
16.6A |
HTP-12V200W |
330.000 |
24V/DC |
8.3A |
HTP-24V200W |
330.000 |
||
160*98*50 |
190V-264V/AC |
12V/DC |
20.8A |
HTP-12V250W |
350.000 |
24V/DC |
10.4A |
HTP-24V250W |
350.000 |
||
200*110*50 |
190V-264V/AC |
12V/DC |
29.16A |
HTP-12V350W |
450.000 |
24V/DC |
14.16A |
HTP-24V350W |
450.000 |
||
200*110*51 |
190V-264V/AC |
12V/DC |
33.3A |
HTP-12V400W |
460.000 |
24V/DC |
16.6A |
HTP-24V400W |
460.000 |
HTGD series(mute and no fan)
Size (MM) |
Input voltage |
Output |
Output |
Model |
Giá (VNĐ) |
163*50*20MM |
110V-240V/AC |
DC12V |
5A |
HTGD-12V60W |
260.000 |
DC24V |
2.5A |
HTGD-24V60W |
260.000 |
||
183*50*20MM |
180V-264V/AC |
DC12V |
10A |
HTGD-12V100W |
320.000 |
DC24V |
2.5A |
HTGD-24V100W |
320.000 |
||
203*50*20MM |
180V-264V/AC |
DC12V |
12.5A |
HTGD-12V150W |
360.000 |
DC24V |
6.25A |
HTGD-24V150W |
360.000 |
||
223*50*20MM |
190V-264V/AC |
DC12V |
16.7A |
HTGD-12V200W |
430.000 |
DC24V |
8.3A |
HTGD-24V200W |
430.000 |
||
285*50*22MM |
190V-264V/AC |
DC36V |
20.8A |
HTGD-12V250W |
560.000 |
DC48V |
10.4A |
HTGD-24V250W |
560.000 |
||
315*50*22MM |
190V-264V/AC |
DC12V |
25A |
HTGD-12V300W |
610.000 |
DC24V |
12.5A |
HTGD-24V300W |
610.000 |
||
315*50*22MM |
190V-264V/AC |
DC12V |
30A |
HTGD-12V360W |
635.000 |
DC24V |
15A |
HTGD-24V360W |
635.000 |
HTC strip type series
Size(MM) |
Input Voltage |
Output |
Output |
Model |
Giá (VNĐ) |
160*40*33 |
110V-240V/AC |
12V/DC |
5A |
HTC-12V60W |
160.000 |
24V/DC |
2.5A |
HTC-24V60W |
160.000 |
||
188*46*36 |
180V-264V/AC |
12V/DC |
8.3A |
HTC-12V100W |
230.000 |
24V/DC |
4.15A |
HTC-24V100W |
230.000 |
||
188*46*36 |
180V-264V/AC |
12V/DC |
10A |
HTC-12V120W |
240.000 |
24V/DC |
5A |
HTC-24V120W |
240.000 |
||
200*58*38 |
180V-264V/AC |
12V/DC |
12.5A |
HTC-12V150W |
300.000 |
24V/DC |
6.25A |
HTC-24V150W |
300.000 |
||
224*71*40 |
190V-264V/AC |
12V/DC |
16.6A |
HTC-12V200W |
380.000 |
24V/DC |
8.6A |
HTC-24V200W |
380.000 |
||
224*71*41 |
190V-264V/AC |
12V/DC |
20.8A |
HTC-12V250W |
400.000 |
24V/DC |
10.4A |
HTC-24V250W |
400.000 |
||
223*68*43 |
190V-264V/AC |
12V/DC |
29.1A |
HTC-12V350W |
500.000 |
24V/DC |
14.58A |
HTC-24V350W |
500.000 |
||
223*68*44 |
190V-264V/AC |
12V/DC |
33.3A |
HTC-12V400W |
550.000 |
24V/DC |
16.6A |
HTC-24V400W |
550.000 |
HTB ultra thin series(mute and no fan)
Size(MM) |
Input Voltage |
Output |
Output |
Model |
Giá (VNĐ) |
202*53*22 |
110V-240V/AC |
12V/DC |
5A |
HTB-12V60W |
150.000 |
24V/DC |
2.5A |
HTB-24V60W |
150.000 |
||
202*53*23 |
180V-264V/AC |
12V/DC |
8.3A |
HTB-12V100W |
200.000 |
24V/DC |
4.17A |
HTB-24V100W |
200.000 |
||
202*53*24 |
180V-264V/AC |
12V/DC |
12.5A |
HTB-12V150W |
250.000 |
24V/DC |
6.25A |
HTB-24V150W |
250.000 |
||
307*53*22 |
190V-264V/AC |
12V/DC |
16.6A |
HTB-12V200W |
320.000 |
24V/DC |
8.3A |
HTB-24V200W |
320.000 |
||
307*53*23 |
190V-264V/AC |
12V/DC |
25A |
HTB-12V300W |
340.000 |
24V/DC |
12.5A |
HTB-24V300W |
340.000 |
||
307*53*24 |
190V-264V/AC |
12V/DC |
33.3A |
HTB-12V400W |
450.000 |
24V/DC |
16.6A |
HTB-24V400W |
450.000 |
||
307*53*25 |
190V-264V/AC |
12V/DC |
25A |
HTB-12V300W |
340.000 |
24V/DC |
12.5A |
HTB-24V300W |
340.000 |
||
371*53*22 |
190V-264V/AC |
12V/DC |
33.3A |
HTB-12V400W |
500.000 |
24V/DC |
16.6A |
HTB-24V400W |
500.000 |
HM-103R
HM-103R
- Trung tâm báo trộm HM-103R Có thể đấu với nhiều đầu dò hồng ngoại.
- Điều khiển từ xa không dây, có 01 remote.
- Tự động nhận biết chính xác và trì hoãn thời gian báo động.
- Mức độ chính xác có thể đạt đến 100%.
HC-WT3005
Đèn Laser show lamp, IP60
Công suất: 0.1W,
Điện áp: 220v
Size: 200*150mm
Scan angle: 120 degree
Vỏ: Kim loại, Màu: Đen
HC-WT2005
Đèn Laser show lamp, IP60
Công suất: 0.2W,
(RGB)
Điện áp: 220v
Size: 200*150mm
Scan angle: 40 degree
Vỏ: Nhôm, Màu: Đen
HC-WT2002
Đèn Laser show lamp, IP60
Công suất: 0.2W,
( RG)
Điện áp: 220v
Size: 200*150mm
Scan angle: 40 degree
Vỏ: nhôm, Màu: Đen
HC-WT2001
Đèn Laser show lamp, IP60
Công suất: 0.2W,
Điện áp: 220v
Size: 200*150mm
Scan angle: 40 degree
Vỏ: nhôm, Màu: Đen
HC-WT1804
Đèn Stage Lamp,18pcs LED,
Công suất: 18 W,
513Lm
Điện áp: 110v - 220v
Đường kính ngoài: Φ120, IP60
Chùm tia sáng: 25 độ,
Vỏ: hộp kim nhôm, Màu: Đen
HC-WT0703
Đèn Stage Lamp, 7 pcs LED, IP60
Công suất: 7 W,
Lumen: 100 - 110Lm/W
Điện áp: 110v - 220v
Đường kính ngoài: Φ120
Chùm tia sáng: 25 độ,
Vỏ: hộp kim nhôm, Màu: Đen
HC-TL6006
- Đèn Down light, 12 LED, IP60
- Công suất: 12W
- Điện áp: 110V - 220V
- Đường kính ngoài: ø193
- Đường kính khoét trần: ø165
- Góc chiếu sáng: 1480
- Vỏ: hộp kim nhôm, Màu: Bạc
- Độ bền Led: 50.000 giờ
HC-TL6001
Đèn Down light, 9 LED, IP60
Công suất: 9W, Lumen: 100 - 110Lm/W
Điện áp: 110v-220v
Đường kính ngoài: 195
Đường kính khoét trần: 165
Góc chiếu sáng: 148 độ
Vỏ: hộp kim nhôm, màu bạc
Độ bền LED: 50.000 giờ
HC-TL5004
Đèn down light, 12 LED, IP60
Công suất: 12W, Lumen: 100 - 110Lm/W
Điện áp: 110v-220v
Đường kính ngoài: 180
Đường kính khoét trần: 153
Góc chiếu sáng: 148º
Vỏ: hộp kim nhôm, màu vàng bạc
Độ bền LED: 50.000 giờ
HC-TL3502-WW
Đèn Down light, 7LED, IP60
Công suất: 7W, Lumen: 100 - 110Lm/W
Điện áp: 110v-220v
Đường kính ngoài: 100
Đường kính khoét trần: 90
Góc chiếu sáng: 120 độ
Vỏ: hộp kim nhôm, màu bạc
Độ bền LED: 50.000 giờ
HC-S0902
Đèn spot light, 9 LED, IP60
Công suất: 9W, Lumen: 100 - 110Lm/W
Điện áp: 110v-220v
Đường kính ngoài: 143
Đường kính khoét trần: 128
Góc chiếu sáng: 140º
Vỏ: nhựa, màu trắng
Độ bền LED: 50.000 giờ
HC-S0901
Đèn spot light, 9 LED, IP60
Công suất: 9W, Lumen: 100 - 110Lm/W
Điện áp: 110v-220v
Đường kính ngoài: 138
Đường kính khoét trần: 124
Góc chiếu sáng: 140 độ
Vỏ: hộp kim nhôm, màu trắng
Độ bền LED: 50.000 giờ
HC-S0707-WW
Đèn spot light, 7 LED, IP60
Công suất: 7W, Lumen: 665Lm
Điện áp: 110v-220v
Đường kính ngoài: 100
Đường kính khoét trần: 90
Góc chiếu sáng: 120º
Vỏ: hộp kim nhôm, màu trắng
Độ bền LED: 50.000 giờ
HC-S0318C
Đèn spot light, 3 LED, IP60
Công suất: 3W, Lumen: 100 - 110Lm/W
Điện áp: 110v-220v
Đường kính ngoài: 88
Đường kính khoét trần: 78
Góc chiếu sáng: 120º
Vỏ: hộp kim nhôm, màu bạc
Độ bền LED: 50.000 giờ
HC-S0318BWW
Đèn spot light, 3 LED, IP60
Công suất: 3W, Lumen: 100 - 110Lm/W
Điện áp: 110v-220v
Đường kính ngoài: 88
Đường kính khoét trần: 78
Góc chiếu sáng: 120º
Vỏ: hộp kim nhôm, màu bạc
Độ bền LED: 50.000 giờ
HC-P66
Đèn ốp trần, 25 LED, IP60
Công suất: 25W, Lumen: 100 - 110Lm/W
Điện áp: 110v-220v
Kích thước ngoài: 300x600x10
Kích thước khoét trần: 290x590
Góc chiếu sáng: 120º
Vỏ: hộp kim nhôm, màu: bạc
Độ bền LED: 50.000 giờ
HC-P312
Đèn ốp trần, 45 LED, IP60
Công suất: 45W, Lumen: 100 - 110Lm/W
Điện áp: 110v-220v
Kích thước ngoài: 600x600x10
Kích thước khoét trần: 590x590
Góc chiếu sáng: 120 độ
Vỏ: hộp kim nhôm, màu: Bạc
Độ bền LED: 50.000 giờ
HC-GD1002
Đèn track light, LED COB, IP60
Công suất: 10W, Lumen: 100 - 110Lm/W
Điện áp: 110v-220v
Đường kính ngoài: 100
Góc chiếu sáng: 140º
Vỏ: màu trắng/đen
Độ bền LED: 50.000 giờ
HC-F1207
Đèn ốp trần, , 12 LED, IP60
Công suất: 12W, Lumen: 100 - 110Lm/W
Điện áp: 110v-220v
Kích thước ngoài: 210x120
Kích thước khoét trần: 185x93
Góc chiếu sáng: 120º
Vỏ: hộp kim nhôm, màu: trắng
Độ bền LED: 50.000 giờ
HC-F0903
Đèn Panel light, 9 LED, IP60
Công suất: 9W, Lumen: 100 - 110Lm/W
Điệp áp: 110v-220v
Kích thước ngoài: 140x140
Kích thước khoét trần: 125x125
Góc chiếu sáng: 148 độ
Vỏ: hộp kim nhôm, màu trắng
Độ bền LED: 50.000 giờ
HC-F0902
Đèn panel light, 9 LED, IP60
Công suất: 9W, Lumen: 855Lm
Điện áp: 110v-220v
Kích thước ngoài: 150x150
Kích thước khoét trần: 130x130
Góc chiếu sáng: 120º
Vỏ: hộp kim nhôm, màu trắng
Độ bền LED: 50.000 giờ
HC-DT0901
Đèn Torch light, 9 LED, IP60
Công suất: 9W, Lumen: 100 - 110Lm/W
Điện áp: 110v-220v
Đường kính ngoài: 130
Đường kính khoét trần: 120
Góc chiếu sáng: 148º
Vỏ: hộp kim nhôm, màu trắng
Độ bền LED: 50.000 giờ
HC-DT0901
Đèn Down light, 9 LED, IP60
Công suất: 9W, Lumen: 100 - 110Lm/W
Điện áp: 110v-220v
Đường kính ngoài: 195
Đường kính khoét trần: 165
Góc chiếu sáng: 148 độ
Vỏ: hộp kim nhôm, màu bạc
Độ bền LED: 50.000 giờ
Haditech PSE-1000-8-2G
Model: PSE-1000-8-2G
Cổng PoE: 1 đến 8 hỗ trợ cổng POE chuẩn IEEE802.3AF/AT
Nguồn cung cấp: 15.4W/30W IEEE802.3AF/AT
Tổng nguồn: ≤150W (48-52V)
Pin nguồn: Both 1/2+3/6- and 4/5+7/8-
Chuẩn mạng: IEEE 802.3, EEE802.3u, 802.3x, 802.3AF/AT
Băng thông: 20.0Gbps
PoE Type: End-span
Địa chỉ MAC: MAC address table 5K
Nhiệt độ hoạt động: -10°to 55°C
Trọng lượng: 1kg
Kích thước: 200mm * 118mm * 44mm (L*W*H)
Hiệu suất cổng xuất sắc:
* Cung cấp 8 POE 10/100 / 1000Mpbs truyền dữ liệu chuyển tiếp tốc độ cao thích ứng 250 mét mà không mất gói cổng RJ45.
* Cung cấp 2 cổng đường lên RJ45 10/100 / 1000Mpbs.
* Mỗi cổng hỗ trợ tự động di chuột qua MDI / MDIX và tự động thương lượng.
* Hỗ trợ điều khiển lưu lượng song công IEEE 802.3x và điều khiển lưu lượng bán song công áp suất ngược.
Hiệu suất nguồn PoE tuyệt vời:
Quản lý điện năng thông minh Cổng 1 đến 8 có nhận dạng PoE. Nếu nguồn của thiết bị được cấp nguồn vượt quá tiêu chuẩn IEEE 802.3af, hệ thống sẽ tự động khởi động tiêu chuẩn IEEE 802.3at và nguồn điện cổng ưu tiên.
Tuân theo tiêu chuẩn IEEE802.3AF / AT:
Tự động phát hiện, xác định và cấp nguồn cho các thiết bị PD tuân theo tiêu chuẩn IEEE 802.3af / at. Nguồn cấp cổng đơn lên đến 30W.
Haditech PSE-1000-4-1G-1
Model: PSE-1000-4-1G-1
Cổng PoE: 1 to 4 support IEEE802.3AF/AT Standard
Nguồn cung cấp: 15.4W/30W IEEE802.3AF/AT
Tổng nguồn: ≤120W (48-52V)
Pin nguồn: Both 1/2+3/6- and 4/5+7/8-
Chuẩn mạng: IEEE 802.3, EEE802.3u, 802.3x, 802.3AF/AT
Băng thông: 12.0Gbps
POE Type: End-span
Địa chỉ MAC: MAC address table 2K
Nhiệt độ hoạt động: -10°to 55°C
Hiệu suất cổng xuất sắc:
* Cung cấp 4 POE 10/100/1000Mpbs truyền dữ liệu chuyển tiếp tốc độ cao thích ứng 250 mét mà không mất gói cổng RJ45.
* Cung cấp 1 cổng đường lên RJ45 10/100/1000Mpbs.
* Cung cấp 1 cổng đường lên SFP 10/100/1000Mpbs.
* Mỗi cổng hỗ trợ tự động di chuột qua MDI/MDIX và tự động thương lượng.
* Hỗ trợ điều khiển lưu lượng song công IEEE 802.3x và điều khiển lưu lượng bán song công áp suất ngược.
Hiệu suất nguồn PoE tuyệt vời:
Quản lý nguồn thông minh Cổng 1 đến 4 có nhận dạng PoE. Nếu nguồn của thiết bị được cấp nguồn vượt quá tiêu chuẩn IEEE 802.3af, hệ thống sẽ tự động khởi động tiêu chuẩn IEEE 802.3at và nguồn điện cổng ưu tiên.
Tuân theo tiêu chuẩn IEEE802.3AF/AT:
Tự động phát hiện, xác định và cấp nguồn cho các thiết bị PD tuân theo tiêu chuẩn IEEE 802.3af / at. Nguồn cấp cổng đơn lên đến 30W.
Haditech PSE-1000-24-2-400
Model: PSE-1000-24-2-400
Cổng PoE: 1 to 24 support IEEE802.3AF/AT Standard
Nguồn cung cấp: 15.4W/30W IEEE802.3AF/AT
Tổng nguồn: ≤400W (48-52V)
Pin nguồn: Both 1/2+3/6- and 4/5+7/8-
Chuẩn mạng: IEEE 802.3, EEE802.3u, 802.3x, 802.3AF/AT
Băng thông: 52.0Gbps
PoE Type: End-span
Địa chỉ MAC: MAC address table 16K
Nhiệt độ hoạt động: -10°to 55°C
Trọng lượng: 4.2kg
Kích thước: 440mm*285mm*45mm (L*W*H)
Hiệu suất cổng xuất sắc:
* Cung cấp 24 POE 10/100 / 1000Mpbs truyền dữ liệu chuyển tiếp tốc độ cao thích ứng 250 mét mà không mất gói cổng RJ45.
* Cung cấp 2 cổng đường lên SFP 10/100 / 1000Mpbs.
* Mỗi cổng hỗ trợ tự động di chuột qua MDI / MDIX và tự động thương lượng.
* Hỗ trợ điều khiển lưu lượng song công IEEE 802.3x và điều khiển lưu lượng bán song công áp suất ngược.
Hiệu suất nguồn PoE tuyệt vời:
Quản lý nguồn thông minh Cổng 1 đến 24 có nhận dạng PoE. Nếu nguồn của thiết bị được cấp nguồn vượt quá tiêu chuẩn IEEE 802.3af, hệ thống sẽ tự động khởi động tiêu chuẩn IEEE 802.3at và nguồn điện cổng ưu tiên.
Tuân theo tiêu chuẩn IEEE802.3AF / AT:
Tự động phát hiện, xác định và cấp nguồn cho các thiết bị PD tuân theo tiêu chuẩn IEEE 802.3af / at. Nguồn cấp cổng đơn lên đến 30W.
Ebara FSSA 100
Máy bơm PCCC Ebara FSSA 100
Giá bán: Liên hệ có giá tốt
Mã sản phẩm: FSSA 100
Bảo hành: 12 tháng
Máy bơm PCCC Ebara FSSA 100 sử dụng trục bơm ly tâm nằm ngang kết hợp hệ thống chỉnh gió tự động đem lại hiệu quả bơm nước chữa cháy cao. Máy bơm PCCC Ebara FSSA 100 – Là thiết bị cứu hỏa quan trọng, máy bơm PCCC Ebara FSSA 100 có tính cơ động cao nhờ vào thiết kế gọn gàng, cấu hình máy cho lưu lượng nước lớn, cùng lực bơm mạnh giúp dập tắt hỏa hoạn một cách nhanh chóng, góp phần đảm bảo an toàn PCCC.
Thông số kĩ thuật
Hãng sản xuất: Sealand
Kiểu động cơ: Điện
Hệ thống chỉnh gió: Tự động
Công suất (kW): 15
Tốc độ (rpm): 3000
Lưu lượng (Max) (l/ phút) —
Cột áp —
Xuất xứ: Italia
Ebara FSA
Máy bơm chữa cháy Ebara FSA
Giá bán: Liên hệ có giá tốt
Mã sản phẩm: Bảo hành: 12 tháng
Xuất xứ: Italy
Máy bơm chữa cháy Ebara FSA được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống PCCC, đem lại hiệu quả cao. Máy bơm chữa cháy Ebara FSA – Là 1 thiết bị cứu hỏa hiện đài, bộ sản phẩm máy bơm chữa cháy Ebara FSA được sản xuất theo quy chuẩn Châu Âu có thể hoạt động liên tục trong thời gian khá dài, tính cơ động cao, dễ dàng sử dụng lắp đặt.
Thông số kĩ thuật
Hãng sản xuất: EBARA
Kiểu động cơ: Diesel – Điện – Xăng
Hệ thống chỉnh gió: Tự động
Công suất (kW): 0,37 – 335
Tốc độ (rpm): 1500 – 3000
Lưu lượng (Max) (m3/h): 1320
Cột áp: 120
Xuất xứ: Italia
DS-1693ZJ
Color: | Hik white
Material: | Steel
Dimension: | 190×200×500mm
Weight: | 5700g
DS-1292ZJ
Color: | Hik white
Material: | Aluminum alloy
Angle: | Horizontal:360°;Vertial:-45°~45°
Dimension: | 70×97.1×217.9mm
Weight: | 201g
DS-1275ZJ
Color: | Hik white
Material: | Steel
Dimension: | 127×46×250mm
Weight: | 1345g
DS-1272ZJ-120B
Color: | Hik white
Material: | Aluminum alloy
Dimension: | 123×180×233mm
Weight: | 1225g
DS-1203ZJ
Color: | Hik white
Angle: | Horizontal:360°;Vertial:0°~90°
Dimension: | 70.4×84×200.5mm
Weight: | 220g
DDK-AV602 ISRAEL
ĐẦU DÒ KHÓI AV-602 (Israel)
Giá: 399.000ĐVN
Đầu hồng ngoại cảm ứng điện tử.
Tự động điều khiển báo động khi có sự cố chính xác và thông minh.
Đầu ra kết nối với trung tâm, báo động hiển thị bằng LED.
Chống lại ánh sáng, bụi và côn trùng .
DDK-1412 USA
ĐẦU DÒ KHÓI 2412 (Mỹ)
Giá: 585.000ĐVN
Điện áp 12VDC hoặc 24VDC.
LED hiển thị khi hoạt động.
Có chức năng kiểm tra.
Đầu dò khói rất nhạy cảm.
Tránh bụi, côn trùng và chịu sức ép cao.
DDK CV-SA1201 (ĐL)
Đầu báo khói phát hiện khói khi cháy và phát tín hiệu cảnh báo về trung tâm xử lý.
Hoạt động theo nguyên lý phân tỏa ánh sáng.
Độ nhạy cao.
DDK AV 602-2 (ISRAEL)
Đầu hồng ngoại cảm ứng điện tử.
- Tự động điều chỉnh.
- Điều khiển báo động khi có sự cố chính xác và thông minh.
- Đầu ra kết nối với hệ thống, báo động hiển thị bằng LED.
- Chống lại ánh sáng, chống lại bụi.
- Có khả năng thích ứng trong mọi trường hợp.
- 02 dây
DBN AHR-871
Đầu báo nhiệt gia tăng horing AHR-871
TỔNG QUAN
Cảm biến nhiệt có thể hoạt động không giới hạn số lần và không bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ phòng. Các bộ phận tiến hành sử dụng lớp phủ vàng để tránh quá trình oxy hóa.Cảm biến nhiệt có thể hoạt động không giới hạn số lần và không bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ phòng. Các bộ phận tiến hành sử dụng lớp phủ vàng để tránh quá trình oxy hóa.
– Sử dụng bộ cân bằng không khí hợp kim để tránh độ ẩm và ổn định chức năng thông gió. Hợp kim tự nó có nhiều vi lỗ đó có thể trục xuất nhiệt không cháy để tránh các báo động sai.
– Các đơn vị được hoàn toàn kín; chức năng của nó không bị ảnh hưởng bởi độ ẩm, bụi, côn trùng.
– Các đầu dò này đã được thông qua kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt thông qua thử nghiệm lặp đi lặp lại tự động và được hiệu chỉnh tự động theo nhiệt độ và độ ẩm điều kiện ổn định. Vì vậy, chất lượng và độ tin cậy là nhất quán từ các máy dò đầu tiên được sản xuất vào phần triệu.
Thông số kỹ thuật
Loại: 2-dây, 3-dây, 4-dây
Alarm Contact: 3-dây N/A, 3-dây N/A, 4-dây 0.8A @30V DC 0.4A @125V AC
Dãy điện áp hoạt động: 12 ~ 30V DC
Dòng báo động @24V DC 470Ω: 2-dây 40mA, 3-dây 40mA, 4-dây 35mA
Nhiệt độ báo động: theo tiêu chuẩn EN54, CNS
Nhiệt độ môi trường xung quanh: 0℃ ~ +55℃
Vật liệu chế tạo: nhựa chống cháy
Màu sắc: trắng
Kích thước: 111mm(Dia.) x 45mm(H)
Trọng lượng: 130g.
Dance floor display
Features
Fast and flexible installation: no direct installation or rail installation can be use
High contrast design: technical design mask.clear play
Excellent low brightness and high gray effect, showing the uniformity of gray uniformity and good consistency 11 / 12
High load-bearing: Die -Casting Aluminum case, with a high loading capacity of 1.5 tons per square meter
Excellent maintenance: it can be exchanged directly without removing adjacent cabinet
Product Parameter
CUỘN VÒI ĐỨC-D65
CUỘN VÒI ĐỨC-D65
Cuộn vòi chữa cháy (hay còn gọi là vòi rồng) dùng để dẫn nước từ van chữa cháy đến đám cháy, trên thị trường có nhiều loại, tùy độ dày mỏng, chất liệu, quy cách khác nhau, có 3 loại chính TQ, Hàn quốc, Đức
- Cuộn vòi bao gồm khớp nối nhôm, có thể nối trực tiếp vào van, máy bơm, hoặc nối tiếp các cuộn vòi với nhau.
Vòi A: D65 (2 1/2")
Vòi B: D50 (2 ")
Vòi C: D40 (1 1/2")
Vòi Rulo: D27 (3/4")
Xuất xứ: Đức
Bảo hành: 6 tháng
Thông tin:
Chiều dài(m): 20
Đường kính(mm): D65
Chất liệu(ngoài):Polyeste
Chất liệu (trong): Cao su chống ăn mòn, chống ozon và lão hóa, chịu được nhiệt độ từ -40 - 100 độ C
Áp suất làm việc: 17
CUỘN VÒI ĐỨC-D50
CUỘN VÒI ĐỨC-D50
Cuộn vòi chữa cháy (hay còn gọi là vòi rồng) dùng để dẫn nước từ van chữa cháy đến đám cháy, trên thị trường có nhiều loại, tùy độ dày mỏng, chất liệu, quy cách khác nhau, có 3 loại chính TQ, Hàn quốc, Đức
- Cuộn vòi bao gồm khớp nối nhôm, có thể nối trực tiếp vào van, máy bơm, hoặc nối tiếp các cuộn vòi với nhau.
Vòi A: D65 (2 1/2")
Vòi B: D50 (2 ")
Vòi C: D40 (1 1/2")
Vòi Rulo: D27 (3/4")
Xuất xứ: Đức
Bảo hành: 6 tháng
Thông tin:
Chiều dài(m): 20
Đường kính(mm): D50
Chất liệu(ngoài):Polyeste
Chất liệu (trong): Cao su chống ăn mòn, chống ozon và lão hóa, chịu được nhiệt độ từ -40 - 100 độ C
Áp suất làm việc: 17
CUỘN VÒI TQ-D65
CUỘN VÒI TQ-D65
Cuộn vòi chữa cháy (hay còn gọi là vòi rồng) dùng để dẫn nước từ van chữa cháy đến đám cháy, trên thị trường có nhiều loại, tùy độ dày mỏng, chất liệu, quy cách khác nhau, có 3 loại chính TQ, Hàn quốc, Đức
$1- Cuộn vòi bao gồm khớp nối nhôm, có thể nối trực tiếp vào van, máy bơm, hoặc nối tiếp các cuộn vòi với nhau.
Vòi A: D65 (2 1/2")
Vòi B: D50 (2 ")
Vòi C: D40 (1 1/2")
Vòi Rulo: D27 (3/4")
Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo hành: 6 tháng
Thông tin:
Chiều dài(m): 20-30
Đường kính(mm): D65
Chất liệu(ngoài): Polyeste
Chất liệu (trong): PVC-Cao su
Áp suất làm việc: 13
CUỘN VÒI TQ-D50
CUỘN VÒI TQ-D50
Cuộn vòi chữa cháy (hay còn gọi là vòi rồng) dùng để dẫn nước từ van chữa cháy đến đám cháy, trên thị trường có nhiều loại, tùy độ dày mỏng, chất liệu, quy cách khác nhau, có 3 loại chính TQ, Hàn quốc, Đức
$1- Cuộn vòi bao gồm khớp nối nhôm, có thể nối trực tiếp vào van, máy bơm, hoặc nối tiếp các cuộn vòi với nhau.
Vòi A: D65 (2 1/2")
Vòi B: D50 (2 ")
Vòi C: D40 (1 1/2")
Vòi Rulo: D27 (3/4")
Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo hành: 6 tháng
Thông tin:
Chiều dài(m): 20-30
Đường kính(mm): D50
Chất liệu(ngoài): Polyeste
Chất liệu (trong): PVC-Cao su
Áp suất làm việc: 10
CUỘN VÒI KOREA D65
VÒI KOREA-D65
Cuộn vòi chữa cháy (hay còn gọi là vòi rồng) dùng để dẫn nước từ van chữa cháy đến đám cháy, trên thị trường có nhiều loại, tùy độ dày mỏng, chất liệu, quy cách khác nhau, có 3 loại chính TQ, Hàn quốc, Đức
$1- Cuộn vòi bao gồm khớp nối nhôm, có thể nối trực tiếp vào van, máy bơm, hoặc nối tiếp các cuộn vòi với nhau.
Vòi A: D65 (2 1/2")
Vòi B: D50 (2 ")
Vòi C: D40 (1 1/2")
Vòi Rulo: D27 (3/4")
Xuất xứ: korea
Bảo hành: 6 tháng
Thông tin:
Chiều dài(m): 20
Đường kính(mm): D65
Chất liệu(ngoài): Polyeste 2 lớp
Chất liệu (trong): Cao su
Áp suất làm việc: 13
CTK HM-911
Công tắc báo khẩn,
Điện áp: 12/24VDC,
Điện trở kết nối: lớn nhất 0.1SPL(dB/1m):103,
Nặng: 160g
CTK HM-01A
- Nút nhấn khẩn thuật thông minh.
- Điều chỉnh độ nhạy liên tục.
- Điều chỉnh thời gian để trì hoãn báo động.
Còi báo động ES-626
Còi báo động ES-626
Giá:178.000ĐVN
Còi Báo Động 20W,
12VDC 1A, 110db.
Có mạch dao động đa hài.
Còi báo động HM - 402
Còi báo động HM-402
Giá: 148.000ĐVN
Còi Báo Động 15W,
12VDC 1A, 95db.
Có mạch dao động đa hài.
CCTV Power Supply
12V 20A switching power supply high valuea 110v 220v to dc 12v/24v power transformer for cctv system
Switching power supply, also called switch converter, is a kind of high frequency electric energy conversion device.It’s function is let a voltage through different forms of architecture into the voltage or current client demands.For example, if your home has four cameras, each camera's power is 50 w, need 12 v supply voltage, the voltage is 220 v in the home, so a power of 200 w, 12 v voltage of switching power supply can solve this problem.
Why did you choose switching power supply instead of transformer?
AC→DC
Output over- voltage protection
Over-current protection
Short circuit protection
Surge protected outputs
Input 100~240VAC 50/60 Hz
Output LED indicator