CÔNG TY CỔ PHẦN ĐIỆN - ĐIỆN TỬ HẢI HUY
HAIHUY ELECTRONIC ELECTRIC CORPORATION
Welcome to HAIHUY
Sản phẩm
KENWOOD TH-K20A/K40A
BỘ ĐÀM KENWOOD TH-K20A/K40A.
Bảo hành chính hãng 24 Tháng. Đổi mới 100% do lỗi nhà sản xuất.
Xuất xứ : Kenwood – Singapore.
Cự ly : 1~3km – tùy theo vật cản.
Pin Li-on : 1130mAh: Thời gian sử dụng đến 5 ngày.
Hộp sản phẩm : 01 máy bộ đàm, 01 Pin, 01 adapter, 01 bát cài lưng, 01 anten, 01 sách hướng dẫn.
NHỮNG TÍNH NĂNG NỔI BẬT CỦA DÒNG BỘ ĐÀM KENWOOD TH-K20A/K40A.
– Thiết kế nhỏ gọn, mạnh mẽ chắc chắn: Người sử dụng sẽ đánh giá cao thiết bị bộ đàm này với trọng lượng nhẹ (chỉ 210g) và mỏng (54mm). Thiết bị đáp ứng hoặc vượt quá tiêu chuẩn chông bụi IP54 nghiêm ngặt các tiêu chuẩn và chống nước cũng như MILSTD 810 C, tiêu chuẩn môi trường D, E, F & G, làm cho thiết bị bền chắc đủ cho các nhu cầu sử dụng ngoài trời trong thời tiết xấu.
– 200 kênh nhớ – với 6 chữ số bộ nhớ chức năng: Bộ đàm Kenwood TH-K20A/K40A có 200 kênh nhớ – với 6 chữ số bộ nhớ chức năng đặt tên cho phép xác định rõ ràng – cộng với 6 chương trình kỷ niệm quét, kênh 1 cuộc gọi và 1 kênh ưu tiên.
– Âm thanh rõ ràng, sắc nét: Một tính năng ngoài mà bộ đàm THK20A/K40A là âm thanh: lợi ích từ các chuyên gia âm thanh mà nổi tiếng Kenwood. Áp lực âm thanh cao – đó là không giống như khối lượng – đưa đến một sự rõ ràng đó là không thể nhầm lẫn. Chỉ cần nghe một lần và bạn sẽ đánh giá cao những gì một sự khác biệt thiết bị mang lại.
– Pin Lion- và bộ sạc cốc: Máy bộ đàm này được cung cấp với một pin Lithium-ion có thể sạc lại cộng với một bộ sạc cái cốc thuận tiện.
– Phím chức năng trực tiếp: Hàng ngày chức năng được lập trình trước để 11 trong số 12 phím. Bổ sung chính PF có thể được chỉ định một chức năng tùy chỉnh, làm cho nó có thể chỉnh THK20A/K40A để thuận tiện tối ưu. Không có nhu cầu sử dụng một trình đơn: một đẩy chính cung cấp truy cập trực tiếp. Và để ngăn chặn hoạt động tình cờ, ba loại khóa phím được cung cấp.
– Tai nghe bên trong: Bộ đàm TH-K20A/K40A cung cấp thuận tiện hoạt động rảnh tay khi sử dụng tai nghe tùy chọn. Các VOX (truyền giọng nói hoạt động) mạch nội bộ cung cấp tự động PTT và điều chỉnh độ nhạy 10 cấp (Off/1-9) cho phù hợp với mức độ tiếng ồn xung quanh khác nhau. VOX thời gian trễ cũng có thể điều chỉnh.
– Phần mền MCP-5A: Bằng cách nối TH-K20A/K40A với một máy tính chạy phần mềm miễn phí MCP-5A của Kenwood với tùy chọn cáp PG-4Y, người ta có thể dễ dàng quản lý hàng chục kênh nhớ và tên nhớ. Đây cũng là một cách thuận tiện để sửa đổi hoặc sao chép cài đặt.
– Đèn màn hình và đèn bàn phím: Đèn màn hình cho 13 đoạn màn hình LCD lớn là một đặc tính cần thiết khi chọn tên bộ nhớ hoặc thay đổi cài đặt. Tương tự như vậy, đèn bàn phím tạo điều kiện cho hoạt động trong trường hợp ánh sáng yếu. Nhờ được xây dựng trong CTCSS (Giai điệu liên tục Coded hệ thống Squelch) và DCS (Mã Digital Squelch) bộ mã hóa / giải mã TH K20A/K40A có thể xử lý 42 CTCSS tần số phụ âm cộng với 104 mã DCS. Và người ta có thể thiết lập TX và RX loại tín hiệu riêng biệt để truy cập vào một lặp lại sử dụng tín hiệu mã hóa / giải mã khác nhau.
– Chuông báo: Khi được kích hoạt, chức năng này sẽ âm thanh một cảnh báo bằng âm thanh và đèn flash một biểu tượng chuông để chỉ một cuộc gọi đến. Cả thời gian trôi qua và số lượng các cuộc gọi nhỡ được hiển thị rõ ràng.
* Tính năng khác của máy bộ đàm cầm tay Kenwood TH-K20A/K40A.
– Mở nguồn tin nhắn.
– Chức năng định giờ.
– Quét ưu tiên.
– Chương trình Scan, MR Scan, CALL Scan, Scan CTCSS / DCS Scan.
– Độ giãn Rộng / hẹp kênh.
– Khóa kênh bận.
– Chọn Loại Key Lock.
– Tiết kiệm Pin.
– Đầu nối SMA Antenna.
– Tự động Lặp offset.
– Truy cập 1750 Hz Tone.
– Bàn phím trực tiếp tần số nhập.
– DTMF Autodial Memories (16ch, lên đến 16 chữ số).
– Chỉ số Dung lượng pin (trên đường truyền)
máy bộ đàm cầm tay Kenwood THK20A/K40A hoạt động bền bỉ mạnh mẽ.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT BỘ ĐÀM KENWOOD TH-K20A/K40A.
– Dải tần: 136-174Mhz (VHF), 400 –470MHz (UHF).
– Công suất phát: 5W (VHF) / 5,5W (UHF).
– Công suất âm thanh: hơn 400mW.
– Số kênh: 200 kênh.
– Loại Pin: Li-Ion KNB-63L, KNB-65L, BT16.
– Thời gian sử dụng Pin: 10-14 giờ (Theo Pin và chế độ hoạt động).
– Điện áp Pin: 7,4V.
– Môi trường nhiệt độ: -20 – +60 độ.
– Trọng lượng (Pin & Anten): 210g.
– Kích thước: 54 x 111.7 x 14.4 mm.
– Chế độ: F3E, F2D.
– Trở kháng ăngten: 50 Ω.
– Ổn định tần số: ±2.5 ppm.
– Trở kháng micro: 2 kΩ.
– Thời gian sử dụng pin: với KNB-63L 6 / 8,5 / 10,5 giờ, với KNB-65L 8 / 11.5 / 14 giờ, Với BT-16 6 / 8 / 10 giờ.
– Cự li liên lạc tốt: 1-3 km.
KENWOOD NX-240/NX-340
BỘ ĐÀM KỸ THUẬT SỐ KENWOOD NX-240/NX-340.
Bảo hành chính hãng 24 Tháng. Đổi mới 100% do lỗi nhà sản xuất.
Xuất xứ : Kenwood – Singapore.
Cự ly : 1~3km – tùy theo vật cản.
Pin Li-on : 2000mAh: Thời gian sử dụng đến 5 ngày.
Hộp sản phẩm : 01 máy bộ đàm, 01 Pin, 01 adapter, 01 bát cài lưng, 01 anten, 01 sách hướng dẫn.
NHỮNG TÍNH NĂNG NỔI BẬT CỦA DÒNG BỘ ĐÀM KỸ THUẬT SỐ KENWOOD NX-240/NX-340.
– Giao diện thân thiện dễ sử dụng: Bộ đàm kỹ thuật số Kenwood NX-240/NX-340 với thiết kế giao diện không gian kỹ thuật số FDMA với Ambe + 2 ™ sử dụng công nghệ mã hóa giọng nói, lọc độc đáo và 4 cấp độ kỹ thuật điều chế FSK với tỷ lệ bit lỗi thấp (BER) ngay cả trong trường hợp tín hiệu RF yếu.
– Âm thanh mạnh mẽ, chất lượng cao: Ambe + 2 ™ sử dụng công nghệ tái tạo chính xác Vocoder làm giọng nói trở nên tự nhiên, chất lượng âm thanh vượt trội, ngay cả sử dụng trong môi trường tốc độ cao. Ngoài ra, các loa có đường kính lên tới 36mm công suất âm thanh đầu ra 1W giúp âm thanh nghe rõ ràng và sinh động hơn.
– Công suất thu phát: Công suất đầu ra RF là 5W cho cả VHF (NX-240) và UHF (NX-340). Ngoài ra, vùng phủ sóng tần số UHF trên NX-340 là 70MHz.
– Thiết kế tiện lợi dễ sử dụng: Thiết kế tiện dụng với các đường nét mỏng của NX-240/NX-340 tạo cảm giác thoải mái khi cầm trong lòng bàn tay với hai núm hai bên tạo cảm giác chắc chắn khi cầm.
– Số kênh và Vùng: Các NX-240/NX-340 có thể được sử dụng với hai vùng thông thường, và khả năng cung cấp lên đến 16 kênh cho mỗi vùng.
– Khả năng kép có thể chuyển đổi giữa số và Analog : Các Bộ đàm Kenwood NX-240/NX-340 có thể sử dụng hiệu quả giữa radio và kỹ thuật số - hoạt động trên 12.5kHz trong khu analog, và trên 6.25kHz NXDN® trong khu kỹ thuật số. Để thuận tiện, một phím PF có thể được sử dụng để chuyển đổi giữa các vùng.
– Kênh kỹ thuật số: Truyền thông tin bằng kỹ thuật số hiệu quả với nhiều quang phổ và cung cấp vùng phủ sóng rộng hơn so với analog.
– Tính năng thông thường khác. Tương thích với NEXEDGE® Digital Chế độ thông thường, đài phát thanh này có 64 RAN (Numbers Radio Access) và nhóm cá nhân & gọi nhóm để đảm bảo thông tin liên lạc nhanh chóng.
– Độ bảo mật cao: Sử dụng phương phá mã hóa và bảo mật trong truyền thông tin vô tuyến là một điểm mạnh của Kenwood, và giúp duy trì một mức độ bảo mật caotrong nhiều chế độ khác nhau với 16 mã đảo giọng , tkhả năng mã hóa mạnh mẽ của NXDN có sẵn trong bộ đàm kỹ thuật số.
– Kết nối với thiết bị định vị GPS. Các tùy chọn KMC-48GPS, Loa Microphone sẽ cho phép các ứng dụng GPS theo dõi để làm việc với NX- 240/NX-340.
– Dữ liệu GPS có thể được truyền đi theo yêu cầu khi lập trình.
* Một số tính năng khác của bộ đàm kỹ thuật số Kenwood NX-240/NX-340.
– Chế đội gọi cá nhân/ gọi nhóm.
– Tích hợp MDC-1200.
– Chuyển kênh, quét kênh, gọi khẩn cấp, khóa kênh bận.
– 4 màu đèn Led (xanh dương, đỏ, da cam, xanh lá).
– 2 phím PF.
– Loa thế hệ mới 1W.
– Thông báo Zone/CH bằng giọng nói.
– Tính năng truyền tín hiệu bằng giọng nói (VOX).
– Cài đặt thời gian.
– Tiết kiệm pin.
– Cài đặt mật khẩu.
– Clone dữ liệu không dây.
———————————-
THÔNG SỐ KỸ THUẬT BỘ ĐÀM KỸ THUẬT SỐ KENWOOD NX-240/NX-340.
– Dải tần số: VHF:136-174 MHz, UHF: 400-470 MHz.
– Số kênh: 32.
– Phân vùng: 2.
– Khoảng các giữ các kênh: 12,5 kHz 6.25 kHz.
– Điện áp hoạt động: 7.5V DC ± 20%.
Kim thu sét chủ động Ingesco PCD-E45
Kim thu sét chủ động Ingesco
Model: PDC-E45
Bán kính bảo vệ 105m
Chịu được cường độ dòng sét lên đến 200kA – Dòng sét thông thường ở Việt Nam cường độ đã đạt 90Ka
Sản phẩm sản xuất đạt các tiêu chuẩn UNE 12,186 và NCF 17-02
Cấu tạo từ nguyên liệu thép không gỉ 316L và nhựa Epoxy bền bỉ với mọi điều kiện môi trường, giữ 100% hiệu quả bảo vệ và hoạt động liên tục bất kể thời tiết và chịu sét đánh
Thiết kế kim phù hợp mọi loại công trình, đặt biệt nhà phố và các công trình yêu cầu diện tích lắp đặt nhỏ gọn.
Kim thu sét chủ động Ingesco PCD-E30
Kim thu sét chủ động Ingesco
Model: PDC-E30
Bán kính bảo vệ 80M
Chịu được cường độ dòng sét lên đến 200kA – Dòng sét thông thường ở Việt Nam cường độ đã đạt 90Ka
Sản phẩm sản xuất đạt các tiêu chuẩn UNE 12,186 và NCF 17-02
Cấu tạo từ nguyên liệu thép không gỉ 316L và nhựa Epoxy bền bỉ với mọi điều kiện môi trường, giữ 100% hiệu quả bảo vệ và hoạt động liên tục bất kể thời tiết và chịu sét đánh
Thiết kế kim phù hợp mọi loại công trình, đặt biệt nhà phố và các công trình yêu cầu diện tích lắp đặt nhỏ gọn.
Kim thu sét Schirtec S-DAS
Kim thu sét Schirtec S-DAS
Made in: Australia
Kim thu sét chủ động chịu được cường độ dòng sét cực đại lên đến 200kA
Dòng sét xảy ra ở VN đo được tối thiểu trên 01 lần sét đánh là 90kA
Bán kính bảo vệ 90m
Kích thước 66x12 cm, nặng 3,8kg
Chiều cao lắp đặt khuyến nghị: 5-6m
Tiêu chuẩn sản phẩm: NFC 17-102: 2011, UNE 2118: 2011
Kim thu sét Schirtec S-DA
Kim thu sét Schirtec S-DA
Made in: Australia
Kim thu sét chủ động chịu được cường độ dòng sét cực đại lên đến 200kA
Dòng sét xảy ra ở VN đo được tối thiểu trên 01 lần sét đánh là 90kA
Bán kính bảo vệ 120m
Kích thước 70x12 cm,
Tiêu chuẩn sản phẩm: NFC 17-102: 2011, UNE 2118: 2011
Kim thu sét Schirtec S-AS
Kim thu sét Schirtec S-AS
Kim thu sét chủ động chịu được cường độ dòng sét cực đại lên đến 200kA
Dòng sét xảy ra ở VN đo được tối thiểu trên 01 lần sét đánh là 90kA
Bán kính bảo vệ 75m
Kích thước 55cmx12cm, khối lượng 2.6kg
Kim thu sét Schirtec S-AM
Kim thu sét Schirtec S-AM
Made in: Australia
Kim thu sét chủ động chịu được cường độ dòng sét cực đại lên đến 200kA
Dòng sét xảy ra ở VN đo được tối thiểu trên 01 lần sét đánh là 90kA
Kích thước 48x9 cm, nặng 1.5kg
Tiêu chuẩn sản phẩm: NFC 17-102: 2011, UNE 2118: 2011
Là dòng kim nhỏ thích hợp lắp đặt cho nhà riêng biệt thự
Kim thu sét Schirtec S-A
Kim thu sét Schirtec S-A
Made in: Australia
Kim thu sét chủ động chịu được cường độ dòng sét cực đại lên đến 200kA
Dòng sét xảy ra ở VN đo được tối thiểu trên 01 lần sét đánh là 90kA
Bán kính bảo vệ 107m
Kích thước 59x12 cm, nặng 2.8kg
Có giá thấp nhất thị trường
Tiêu chuẩn sản phẩm: NFC 17-102: 2011, UNE 2118: 2011
Đầu ghi HC-NVR8004F PoE
Model: HC-NVR8004F
Ngõ vào Video: 4Channels PoE, 5MP: 4K/5MP/3MP/1080P/960P/720P
Ngõ ra Video: 1VGA, 1HDMI (1920*1080P)
Độ phân giải:
Hiển thị: PAL: (704*576, 1280*720, 1920*1080)/ NTSC: (704*480,1280*720,1920*1080)
Ghi hình: PAL: (D1/ 720P/ 1080P)/ NTSC: (D1/ 720P/1080P); 5M@11fps; 4M@15fps; 3M@18fps; 2.1M@25fps/Ch>
Tỷ lệ khung: NTSC 15fps / PAL 12fps
Chế độ ghi: Manual/ Alarm/ Video Detection/ Continuous
Xem lại (Playback): 1Ch4K/2Ch 5M/2Ch 3M ; 4Ch 1080P/4Ch 960P
Chế độ tìm kiếm: Theo giờ, theo ngày, theo báo động, dò tìm chuyển động, theo thời gian chính xác
Định dạng chuẩn nén Video: H.264/H.265
Khoảng cách kéo dây: Sử dụng cable 5E khoảng cách 150 mét
Ngõ Audio vào/ ra: Mỗi ngõ vào Video sẽ có 1 ngõ Audio vào/ Có 1 ngõ ra Audio (RCA)
Ngõ Alarm vào/ ra: N/A
Giao diện mạng: RJ45 port / 10M / 100M / 1,000Mbps Ethernet
Giao thức PTZ, (1xRS485): Control PTZ device by network
Chế độ sao lưu: Network download/ USB movable HDD/ SATA HDD/DVD-RW
Hỗ trợ xem từ xa (Internet): Iphone, Ipad, Android, Window mobile Pro. . ., Web, CMS, VMS, Cloud, P2P
Quan sát từ xa cùng lúc: Cùng thời gian được 6 người xem
Giao thức IP Camera: ONVIF 2.4 Version Platform Protocol (IP Camera)
Ngõ USB: 2*USB 2.0 (1 for Backup, 1 for Mouse)
Lưu trữ: 2 SATA (6TB/each)
Nguồn: 48VDC - 2.5A
Kích thước sản phẩm: 355 * 255 * 88.5mm
Đầu ghi HC-NVR8016 PoE
Model: HC-NVR8016
Ngõ vào Video: 16 Channels PoE, 5MP: 8Ch4K/16Ch5MP/16Ch3MP
Ngõ ra Video: 1VGA, 1HDMI (1920*1080P)
Độ phân giải:
Hiển thị: PAL: (704*576, 1280*720, 1920*1080)/ NTSC: (704*480,1280*720,1920*1080)
Ghi hình: PAL: (D1/ 720P/ 1080P)/ NTSC: (D1/ 720P/1080P); 5M@11fps; 4M@15fps; 3M@18fps; 2.1M@25fps/Ch>
Tỷ lệ khung: NTSC 15fps / PAL 12fps
Chế độ ghi: Manual/ Alarm/ Video Detection/ Continuous
Xem lại (Playback): 1 - 8 channels, Cùng lúc 8 Camera 2Ch4K/4Ch5M/8Ch3M
Chế độ tìm kiếm: Theo giờ, theo ngày, theo báo động, dò tìm chuyển động, theo thời gian chính xác
Định dạng chuẩn nén Video: H.264/H.265
Khoảng cách kéo dây: Sử dụng cable 5E cho khoảng cách lên đến 150 mét
Ngõ Audio vào/ ra: 1*RCA/ 1*RCA / Compression G.711a, Intercom support
Ngõ Alarm vào/ ra: N/A
Giao diện mạng: RJ45 port/10M / 100M / 1,000Mbps Ethernet, (HC-NVR8936 Có 2 * RJ45 port)
Giao thức PTZ, (1xRS485): Control PTZ device by network
Chế độ sao lưu: Network download/ USB movable HDD/ SATA HDD/DVD-RW
Hỗ trợ xem từ xa (Internet): Iphone, Ipad, Android, Window mobile Pro. . ., Web, CMS, VMS, Cloud, P2P
Quan sát từ xa cùng lúc: Cùng thời gian được 6 người xem
Giao thức IP Camera: ONVIF 2.4 Version Platform Protocol (IP Camera)
Ngõ USB: 1*USB 2.0 Port, 2*USB 3.0 Port
Lưu trữ: 8 SATA (8TB/each)
Nguồn: ATX 100 - 240VAC, 50W
Kích thước sản phẩm: 443 * 427 * 92mm
Đầu ghi AHD-DVR8816W
Model: AHD-DVR8816W
Ngõ vào Video: 16 Channels BNC: Hybrid: 8*5M (analog) + 8*5M (IP)
IP: 32*1080P/16*3M/8*5M
Ngõ ra Video: 1VGA, 1HDMI (1920*1080P)
Độ phân giải:
Hiển thị: PAL: (704*576, 1280*720, 1920*1080)/ NTSC: (704*480,1280*720,1920*1080)
Ghi hình: PAL: (D1/ 720P/ 1080P)/ NTSC: (D1/ 720P/1080P); 5M@11fps; 4M@15fps; 3M@18fps; 2.1M@25fps/Ch>
Tỷ lệ khung: NTSC 15fps / PAL 12fps
Chế độ ghi: Manual/ Alarm/ Video Detection/ Continuous
Xem lại (Playback): 1 - 8 channels Cùng lúc 8 Camera
Chế độ tìm kiếm: Theo giờ, theo ngày, theo báo động, dò tìm chuyển động, theo thời gian chính xác
Định dạng chuẩn nén Video: H.264/H.265
Khoảng cách kéo dây: Sử dụng cable 75-3 khoảng cách 500 mét
Ngõ Audio vào/ ra: 16*RCA/ 1*RCA Trò chuyện 2 chiều
Ngõ Alarm vào/ ra: 16*RCA/ 4*RCA
Giao diện mạng: RJ45 port / 10M / 100M / 1,000Mbps Ethernet
Giao thức PTZ, (1xRS485): Pelco D, Pelco P, Philips, Sony, . . . .
Chế độ sao lưu: Network download/ USB movable HDD/ SATA HDD/DVD-RW
Hỗ trợ xem từ xa (Internet): Iphone, Ipad, Android, Window mobile Pro. . ., Web, CMS, VMS, Cloud, P2P
Quan sát từ xa cùng lúc: Cùng thời gian được 6 người xem
Giao thức IP Camera: ONVIF 2.4 Version Platform Protocol (IP Camera)
Ngõ USB: 2*USB 2.0 (1 for Backup, 1 for Mouse)
Lưu trữ: 8 SATA (8TB/each)
Nguồn: ATX 110 - 240VAC
Kích thước sản phẩm: 443 * 427 * 92mm
Đầu ghi AHD-DVR8808W
Model: AHD-DVR8808W
Ngõ vào Video: 8 Channels BNC: 4Ch*5M(Analog)+4CH*5M(IP)
32*1080P/16CH*3M/8CH*5M
Ngõ ra Video: 1VGA, 1HDMI (1920*1080P)
Độ phân giải:
Hiển thị: PAL: (704*576, 1280*720, 1920*1080)/ NTSC: (704*480,1280*720,1920*1080)
Ghi hình: PAL: (D1/ 720P/ 1080P)/ NTSC: (D1/ 720P/1080P); 5M@11fps; 4M@15fps; 3M@18fps; 2.1M@25fps/Ch>
Tỷ lệ khung: NTSC 15fps / PAL 12fps
Chế độ ghi: Manual/ Alarm/ Video Detection/ Continuous
Xem lại (Playback): 1 - 8 channels Cùng lúc 8 Camera
Chế độ tìm kiếm: Theo giờ, theo ngày, theo báo động, dò tìm chuyển động, theo thời gian chính xác
Định dạng chuẩn nén Video: H.264/H.265
Khoảng cách kéo dây: Sử dụng cable 75-3 khoảng cách 500 mét
Ngõ Audio vào/ ra: 8*RCA/ 1*RCA Trò chuyện 2 chiều
Ngõ Alarm vào/ ra: 16*RCA/ 4*RCA
Giao diện mạng: RJ45 port / 10M / 100M / 1,000Mbps Ethernet
Giao thức PTZ, (1xRS485): Pelco D, Pelco P, Philips, Sony, . . . .
Chế độ sao lưu: Network download/ USB movable HDD/ SATA HDD/DVD-RW
Hỗ trợ xem từ xa (Internet): Iphone, Ipad, Android, Window mobile Pro. . ., Web, CMS, VMS, Cloud, P2P
Quan sát từ xa cùng lúc: Cùng thời gian được 6 người xem
Giao thức IP Camera: ONVIF 2.4 Version Platform Protocol (IP Camera)
Ngõ USB: 2*USB 2.0 (1 for Backup, 1 for Mouse)
Lưu trữ: 4 SATA (6TB/each)
Nguồn: ATX 110 - 240VAC
Kích thước sản phẩm: 440 * 400.5 * 60mm
Đầu ghi AHD-DVR8016F
Model: AHD-DVR8016F
Ngõ vào Video: 16 Channels BNC Hybrid: 8*5MP(analog)+ 8*5MP (IP)
IP: 8*1080P + 8*960P; 8*3M; 4*5M
Ngõ ra Video: 1VGA, 1HDMI (1920*1080P)
Độ phân giải:
Hiển thị: PAL: (704*576, 1280*720, 1920*1080)/ NTSC: (704*480,1280*720,1920*1080)
Ghi hình: PAL: (D1/ 720P/ 1080P)/ NTSC: (D1/ 720P/1080P); 5M@11fps; 4M@15fps; 3M@18fps; 2.1M@25fps/Ch>
Tỷ lệ khung: NTSC 15fps / PAL 12fps
Chế độ ghi: Manual/ Alarm/ Video Detection/ Continuous
Xem lại (Playback): 1 - 16 channels Cùng lúc 16 Camera
Chế độ tìm kiếm: Theo giờ, theo ngày, theo báo động, dò tìm chuyển động, theo thời gian chính xác
Định dạng chuẩn nén Video: H.264/H.265
Khoảng cách kéo dây: Sử dụng cable 75-3 cho khoảng cách lên đến 500 mét
Ngõ Audio vào/ ra: 8*RCA/ 1*RCA Trò chuyện 2 chiều
Ngõ Alarm vào/ ra: 4*RCA/ 1*RCA
Giao diện mạng: RJ45 port / 10M / 100M / 1,000Mbps Ethernet
Giao thức PTZ, (1xRS485): Pelco D, Pelco P, NEON, Panasonic, Samsung, Philips, Sony, . . . .
Chế độ sao lưu: Network download/ USB movable HDD/ SATA HDD/DVD-RW
Hỗ trợ xem từ xa (Internet): Iphone, Ipad, Android, Window mobile Pro. . ., Web, CMS, VMS, Cloud, P2P
Quan sát từ xa cùng lúc: Cùng thời gian được 6 người xem
Giao thức IP Camera: ONVIF 2.4 Version Platform Protocol (IP Camera)
Ngõ USB: 3*USB 2.0 port
Lưu trữ: 3 SATA (6TB/each)
Nguồn: DC 12V - 6A
Kích thước sản phẩm: 370 * 305 * 65mm
Đầu ghi AHD-DVR8008F
Model: AHD-DVR8008F
Ngõ vào Video: 8 Channels BNC Hybrid: 4*1808P (analog)+4*1080P (IP)
IP: 8*1080P; 8*960P; 4*3M, 4*5M
Ngõ ra Video: 1VGA, 1HDMI (1920*1080P)
Độ phân giải:
Hiển thị: PAL: (704*576, 1280*720, 1920*1080)/ NTSC: (704*480,1280*720,1920*1080)
Ghi hình: PAL: (D1/ 720P/ 1080P)/ NTSC: (D1/ 720P/1080P); 5M@11fps; 4M@15fps; 3M@18fps; 2.1M@25fps/Ch>
Tỷ lệ khung: NTSC 15fps / PAL 12fps
Chế độ ghi: Manual/ Alarm/ Video Detection/ Continuous
Xem lại (Playback): 1 - 4 channels Cùng lúc 4 Camera
Chế độ tìm kiếm: Theo giờ, theo ngày, theo báo động, dò tìm chuyển động, theo thời gian chính xác
Định dạng chuẩn nén Video: H.264/H.265
Khoảng cách kéo dây: Sử dụng cable 75-3 cho khoảng cách lên đến 500 mét
Ngõ Audio vào/ ra: 4*RCA/ 1*RCA Trò chuyện 2 chiều
Ngõ Alarm vào/ ra: N/A
Giao diện mạng: RJ45 port / 10M / 100M / 1,000Mbps Ethernet
Giao thức PTZ, (1xRS485): Pelco D, Pelco P, NEON, Panasonic, Samsung, Philips, Sony, . . . .
Chế độ sao lưu: Network download/ USB movable HDD/ SATA HDD/DVD-RW
Hỗ trợ xem từ xa (Internet): Iphone, Ipad, Android, Window mobile Pro. . ., Web, CMS, VMS, Cloud, P2P
Quan sát từ xa cùng lúc: Cùng thời gian được 6 người xem
Giao thức IP Camera: ONVIF 2.4 Version Platform Protocol (IP Camera)
Ngõ USB: 2*USB 2.0 (1 for Backup, 1 for Mouse)
Lưu trữ: 2 SATA (6TB/each)
Nguồn: DC 12V - 4A
Kích thước sản phẩm: 300 * 235 * 45mm
Đầu ghi AHD-DVR8004F
Model: AHD-DVR8004F
Ngõ vào Video: 4 Channels BNC : Hybrid: 2*1808P (analog)+2*1080P (IP)
IP: 4*1080P; 4*960P; 4*3M, 4*5M
Ngõ ra Video: 1VGA, 1HDMI (1920*1080P)
Độ phân giải:
Hiển thị: PAL: (704*576, 1280*720, 1920*1080)/ NTSC: (704*480,1280*720,1920*1080)
Ghi hình: PAL: (D1/ 720P/ 1080P)/ NTSC: (D1/ 720P/1080P); 5M@11fps; 4M@15fps; 3M@18fps; 2.1M@25fps/Ch>
Tỷ lệ khung: NTSC 15fps / PAL 12fps
Chế độ ghi: Manual/ Alarm/ Video Detection/ Continuous
Xem lại (Playback): 1 - 4 channels Cùng lúc 4 Camera
Chế độ tìm kiếm: Theo giờ, theo ngày, theo báo động, dò tìm chuyển động, theo thời gian chính xác
Định dạng chuẩn nén Video: H.264/H.265
Khoảng cách kéo dây: Sử dụng cable 75-3 cho khoảng cách lên đến 500 mét
Ngõ Audio vào/ ra: 4*RCA/ 1*RCA Trò chuyện 2 chiều
Ngõ Alarm vào/ ra: N/A
Giao diện mạng: RJ45 port / 10M / 100M / 1,000Mbps Ethernet
Giao thức PTZ, (1xRS485): Pelco D, Pelco P, NEON, Panasonic, Samsung, Philips, Sony, . . . .
Chế độ sao lưu: Network download/ USB movable HDD/ SATA HDD/DVD-RW
Hỗ trợ xem từ xa (Internet): Iphone, Ipad, Android, Window mobile Pro. . ., Web, CMS, VMS, Cloud, P2P
Quan sát từ xa cùng lúc: Cùng thời gian được 6 người xem
Giao thức IP Camera: ONVIF 2.4 Version Platform Protocol (IP Camera)
Ngõ USB: 2*USB 2.0 (1 for Backup, 1 for Mouse)
Lưu trữ: 2 SATA (6TB/each)
Nguồn: DC 12V - 4A
Kích thước sản phẩm: 300 * 235 * 45mm
Camera Dome AHD Haditech HC-AD2004
Haditech Model: HC-AD2004
Cảm biến ảnh:1/2.9" SONY CMOS Sensor, With IR CUT, Low Illumination, DWDR, 3D NR, OSD
Giải pháp chip: SONY IMX323 + NVP2441H
Độ phân giải:2.1MP
Số điểm ảnh:1920(H)*1080(V)
Hệ màu:PAL/NTSC
Độ nhạy sang:0.0 Lux/F1.2
Loại ống kính:3.6mm
Loại LED và số lượng:4 LED Array
Tầm quan sát hồng ngoại:30 - 40mm
Chống sốc điện: 1/50(1/60)~1/100,000sec
Cường độ tín hiệu: > 48db
Nhiệt độ hoạt động:-20 oC~50 oC
Ngõ ra Video:AHD, 1.0 Vp-p (75 Ohms, composite)
Vỏ camera và độ bảo vệ:Metal, IP66
Nguồn cung cấp:12VDC, 1A
AHD Camera PTZ HCPTZ3204
Model: HC-PTZ3204
Cảm biến ảnh:1/2.7" SONY CMOS Sensor, ICR, DWDR, 3D NR, OSD
Giải pháp chip: SONY124+NVP2470H
Độ phân giải:3.2 MP
Số điểm ảnh:2048(H)*1536(V)
Hệ màu:PAL/NTSC
Độ nhạy sang:0.0 Lux/F1.2
Loại ống kính:5.1 - 51m, Zoom 10X
Loại LED và số lượng:4 LED Array
Tầm quan sát hồng ngoại:30 - 40m
Quay( Pan/Tilt Speed): Pan: 00- 2600, Tilt: 50- 600
Tốc độ quay ( Pan/Tilt ): Pan/Tilt : 0 - 300/s,
Group Preset: 200 Preset/Group
Pattern: 3Nhóm, mỗi nhóm 16presets
Chống sốc điện: 1/50(1/60)~1/100,000sec
Cường độ tín hiệu: > 48db
Nhiệt độ hoạt động:-30 oC~50 oC
Ngõ ra Video:AHD, 1.0 Vp-p (75 Ohms, composite)
Vỏ camera và độ bảo vệ:Metal, IP66
Nguồn cung cấp:12VDC, 2A
AHD Camera PTZ HCPTZ2104
Model: HC-PTZ2104
Cảm biến ảnh:1/2.8" SONY Starvis Back-illuminated CMOS
Sensor, With IR-CUT,DWDR,3D NR,OSD
Giải pháp chip: SONY IMX291 + NVP2441H
Độ phân giải:2.1MP
Số điểm ảnh:1920(H)*1080(V)
Hệ màu:PAL/NTSC
Độ nhạy sang:0.0 Lux/F1.2
Loại ống kính:5.1 - 51m, Zoom 10X
Loại LED và số lượng:4 LED Array
Tầm quan sát hồng ngoại:30 - 40m
Quay( Pan/Tilt Speed): Pan: 00- 2600, Tilt: 50- 600
Tốc độ quay ( Pan/Tilt ): Pan/Tilt : 0 - 300/s,
Group Preset: 200 Preset/Group
Pattern: 3Nhóm, mỗi nhóm 16presets
Chống sốc điện: 1/50(1/60)~1/100,000sec
Cường độ tín hiệu: > 48db
Nhiệt độ hoạt động:-30 oC~50 oC
Ngõ ra Video:AHD, 1.0 Vp-p (75 Ohms, composite)
Vỏ camera và độ bảo vệ:Metal, IP66
Nguồn cung cấp:12VDC, 2A
Camera AHD Haditech HC-AB3242
Haditech Model: HC-AB3242
Cảm biến ảnh:1/2.7" SONY CMOS Sensor, ICR, DWDR, 3D NR, OSD
Giải pháp chip: SONY124+NVP2470H
Độ phân giải:3.2 MP
Số điểm ảnh:2048(H)*1536(V)
Hệ màu:PAL/NTSC
Độ nhạy sang:0.0 Lux/F1.2
Loại ống kính:2.8 - 12mm
Loại LED và số lượng:42 IR LED
Tầm quan sát hồng ngoại:30 - 40m
Quay( Pan/Tilt Speed): Không có
Tốc độ quay ( Pan/Tilt ): Không có
Group Preset: Không có
Pattern: Không có
Chống sốc điện: 1/50(1/60)~1/100,000sec
Cường độ tín hiệu: > 48db
Nhiệt độ hoạt động:-20 oC~50 oC
Ngõ ra Video:AHD, 1.0 Vp-p (75 Ohms, composite)
Vỏ camera và độ bảo vệ:Metal, IP66
Nguồn cung cấp:12VDC, 1A
Camera AHD Haditech HC-AB2128
Haditech Model: HC-AB2128
Cảm biến ảnh:1/2.8" SONY Starvis Back-illuminated CMOS
Sensor, With IR-CUT,DWDR,3D NR,OSD
Giải pháp chip: SONY IMX291 + NVP2441H
Độ phân giải:2.1MP
Số điểm ảnh:1920(H)*1080(V)
Hệ màu:PAL/NTSC
Độ nhạy sang:0.0 Lux/F1.2
Loại ống kính:2.8 - 12mm
Loại LED và số lượng:28 IR LED
Tầm quan sát hồng ngoại:20 - 25m
Quay( Pan/Tilt Speed): Không có
Tốc độ quay ( Pan/Tilt ): Không có
Group Preset: không có
Pattern: Không có
Chống sốc điện: 1/50(1/60)~1/100,000sec
Cường độ tín hiệu: > 48db
Nhiệt độ hoạt động:-20 oC~50 oC
Ngõ ra Video:AHD, 1.0 Vp-p (75 Ohms, composite)
Vỏ camera và độ bảo vệ:Metal, IP66
Nguồn cung cấp:12VDC, 1A
Camera AHD Haditech HC-AB2102
Haditech Model: HC-AB2102
Cảm biến ảnh:1/2.8" SONY Starvis Back-illuminated CMOS
Sensor, With IR-CUT,DWDR,3D NR,OSD
Giải pháp chip: SONY IMX291 + NVP2441H
Độ phân giải:2.1MP
Số điểm ảnh:1920(H)*1080(V)
Hệ màu:PAL/NTSC
Độ nhạy sang:0.0 Lux/F1.2
Loại ống kính:2.8 - 12mm
Loại LED và số lượng:2 LED Array
Tầm quan sát hồng ngoại:20 - 25m
Quay( Pan/Tilt Speed): Không có
Tốc độ quay ( Pan/Tilt ): Không có
Group Preset: không có
Pattern: Không có
Chống sốc điện: 1/50(1/60)~1/100,000sec
Cường độ tín hiệu: > 48db
Nhiệt độ hoạt động:-20 oC~50 oC
Ngõ ra Video:AHD, 1.0 Vp-p (75 Ohms, composite)
Vỏ camera và độ bảo vệ:Metal, IP66
Nguồn cung cấp:12VDC, 1A
IP Camera PTZ HC-IPSD2114
Model: HC-IPSD2114
Cảm biến ảnh:1/2.5'' Progressive SONY CMOS (HI3516C + IMX222)
Độ phân giải:2.1 Mega Pixel
Số điểm ảnh:1920*1080@25(30)fps
Hệ màu:Tự động: PAL 1/1-1/0000 giây/NTSC 1/1-1/10000giây
Hệ thống đồng bộ:External
Độ nhạy sang:0.01 Lux/F1.2
Tỉ số tín hiệu trên nhiễu:52dB
Loại ống kính:3.9 - 85.8mm
Loại LED và số lượng:8 LED Array+6 Laser
Tầm quan sát hồng ngoại:100 - 120m
Chuẩn nén Video:H.264/H.265/MJPEG
Cấu hình ảnh:Độ sáng/ Độ tương phản/ Độ sắc nét/ Ảnh trung thực/ 3D NR,Cân bằng sáng/ BLC/ FLK NR
Ngõ ra Video:Network
Ngõ ra Audio:Không có
Dò tìm chuyển động:Có hỗ trợ
Báo động (Alarm):1 ngõ vào,1 ngõ ra
Chế độ mặt nạ che:3 vùng vuông gốc
Chống ngược sáng (WDR):Có
Chế độ ghi hình:NVR/NAS/CMS/Web
Nhiệt độ hoạt động:Tối đa từ -25 oC~70 oC RH 95%
Thông số PTZ:
Quét điểm:Hỗ trợ cài đặt trước quét điểm A-B; Điều chỉnh được tốc độ quét điểm, tốc độ xoay. quét điểm, tốc độ xoay.
Quay ngang:3600, tốc độ quay 0.10- 600/s
Quay dọc:900, tốc độ quay 0.10- 450/s
Zoom:22x, Digital 352x
Group Preset:256 Preset/Group
Pattern:4 Patterns, (Patron: 5 Patrols, up to 16 presets per patrol)
Network:Ipv4, Ipv6, HTTP, HTTPS, TCP/IP, UPnP, SMTP, FTP, NTP, DHCP, RTSP/RTP/RTCP, UDP, IGMP, DNS, DDNS, PPPoE, CoS, QoS, SNMP, 802.1X
Ethernet:1ch 10/100 Base T Ethernet,RJ45 interface
Giao thức IP Camera:Hỗ trợ ONVIF 2.4
P2P:Có, hỗ trợ QR Code
PoE:Hỗ trợ IEEE 802.3af
Độ trễ Video:0.3 giây (Đối với Lan)
Điện thoại thông minh:IOS và Android, web, IE, Băng thông mạng 64 kbps-12Wbps
Quản lý người dung:Hỗ trợ cùng lúc 10 người dùng
Vỏ và đế camera:Hợp kim nhôm
Nguồn cung cấp:DC12V5A /PoE
Kích thước (mm):Ø 320 * H430
Trọng lượng:9.2kg
IP Camera PTZ HC-IPSD2112
Model: HC-IPSD2112
Cảm biến ảnh:1/2.5'' Progressive SONY CMOS (HI3516C + IMX222)
Độ phân giải:2.1 Mega Pixel
Số điểm ảnh:1920*1080@25(30)fps
Hệ màu:Tự động: PAL 1/1-1/0000 giây/NTSC 1/1-1/10000giây
Hệ thống đồng bộ:External
Độ nhạy sang:0.01 Lux/F1.2
Tỉ số tín hiệu trên nhiễu:52dB
Loại ống kính:3.9 - 85.8mm
Loại LED và số lượng:12 LED ARRAY
Tầm quan sát hồng ngoại:100 - 120m
Chuẩn nén Video:H.264/H.265/MJPEG
Cấu hình ảnh:Độ sáng/ Độ tương phản/ Độ sắc nét/ Ảnh trung thực/ 3D NR,Cân bằng sáng/ BLC/ FLK NR
Ngõ ra Video:Network
Ngõ ra Audio:Network
Dò tìm chuyển động:Có hỗ trợ
Báo động (Alarm):1 ngõ vào,1 ngõ ra
Chế độ mặt nạ che:3 vùng vuông gốc
Chống ngược sáng (WDR):Có
Chế độ ghi hình:NVR/NAS/CMS/Web
Nhiệt độ hoạt động:Tối đa từ -25 oC~70 oC RH 95%
Thông số PTZ:
Quét điểm:Hỗ trợ cài đặt trước quét điểm A-B; Điều chỉnh được tốc độ quét điểm, tốc độ xoay. quét điểm, tốc độ xoay.
Quay ngang:3600, tốc độ quay 0.10- 400/s
Quay dọc:900, tốc độ quay 0.10- 400/s
Zoom:22x, Digital 352x
Group Preset:256 Preset/Group
Pattern:4 Patterns, (Patron: 5 Patrols, up to 16 presets per patrol)
Network:Ipv4, Ipv6, HTTP, HTTPS, TCP/IP, UPnP, SMTP, FTP, NTP, DHCP, RTSP/RTP/RTCP, UDP, IGMP, DNS, DDNS, PPPoE, CoS, QoS, SNMP, 802.1X
Ethernet:1ch 10/100 Base T Ethernet,RJ45 interface
Giao thức IP Camera:Hỗ trợ ONVIF 2.4
P2P:Có, hỗ trợ QR Code
PoE:Hỗ trợ IEEE 802.3af
Độ trễ Video:0.3 giây (Đối với Lan)
Điện thoại thông minh:IOS và Android, web, IE, Băng thông mạng 64 kbps-12Wbps
Quản lý người dung:Hỗ trợ cùng lúc 10 người dùng
Vỏ và đế camera:Hợp kim nhôm
Nguồn cung cấp:DC12V5A /PoE
Kích thước (mm):Ø 215 * H380
Trọng lượng:7.5kg
IP Camera PTZ HC-IPSD2118
Model: HC-IPSD2118
Cảm biến ảnh:1/2.5'' Progressive SONY CMOS (HI3516C + IMX222)
Độ phân giải:2.1 Mega Pixel
Số điểm ảnh:1920*1080@25(30)fps
Hệ màu:Tự động: PAL 1/1-1/0000 giây/NTSC 1/1-1/10000giây
Hệ thống đồng bộ:External
Độ nhạy sang:0.01 Lux/F1.2
Tỉ số tín hiệu trên nhiễu:52dB
Loại ống kính:3.9 - 85.8mm
Loại LED và số lượng:18LED ARRAY, D 20
Tầm quan sát hồng ngoại:120 - 150m
Chuẩn nén Video:H.264/H.265/MJPEG
Cấu hình ảnh:Độ sáng/ Độ tương phản/ Độ sắc nét/ Ảnh trung thực/ 3D NR,Cân bằng sáng/ BLC/ FLK NR
Ngõ ra Video:Network
Ngõ ra Audio:Network
Dò tìm chuyển động:Có hỗ trợ
Báo động (Alarm):1 ngõ vào,1 ngõ ra
Chế độ mặt nạ che:3 vùng vuông gốc
Chống ngược sáng (WDR):Có
Chế độ ghi hình:NVR/NAS/CMS/Web
Nhiệt độ hoạt động:Tối đa từ -25 oC~70 oC RH 95%
Thông số PTZ:
Quét điểm:Hỗ trợ cài đặt trước quét điểm A-B; Điều chỉnh được tốc độ quét điểm, tốc độ xoay. quét điểm, tốc độ xoay.
Quay ngang:3600, tốc độ quay 0.10- 400/s
Quay dọc:900, tốc độ quay 0.10- 400/s
Zoom:22x, Digital 352x
Group Preset:256 Preset/Group
Pattern:4 Patterns, (Patron: 5 Patrols, up to 16 presets per patrol)
Network:Ipv4, Ipv6, HTTP, HTTPS, TCP/IP, UPnP, SMTP, FTP, NTP, DHCP, RTSP/RTP/RTCP, UDP, IGMP, DNS, DDNS, PPPoE, CoS, QoS, SNMP, 802.1X
Ethernet:1ch 10/100 Base T Ethernet,RJ45 interface
Giao thức IP Camera:Hỗ trợ ONVIF 2.4
P2P:Có, hỗ trợ QR Code
PoE:Hỗ trợ IEEE 802.3af
Độ trễ Video:0.3 giây (Đối với Lan)
Điện thoại thông minh:IOS và Android, web, IE, Băng thông mạng 64 kbps-12Wbps
Quản lý người dung:Hỗ trợ cùng lúc 10 người dùng
Vỏ và đế camera:Hợp kim nhôm
Nguồn cung cấp:DC12V5A /PoE
Kích thước (mm):Ø 225 * H385
Trọng lượng:8kg
IP Camera PTZ HC-SD1080IP12
Model: HC-SD1080IP12
Cảm biến ảnh:1/2.5'' Progressive SONY CMOS (HI3516C + IMX222)
Độ phân giải:2.1 Mega Pixel
Số điểm ảnh:1920*1080@25(30)fps
Hệ màu:Tự động: PAL 1/1-1/0000 giây/NTSC 1/1-1/10000giây
Hệ thống đồng bộ:External
Độ nhạy sang:0.01 Lux/F1.2
Tỉ số tín hiệu trên nhiễu:52dB
Loại ống kính:4.7 - 96mm
Loại LED và số lượng:18LED ARRAY, D 20
Tầm quan sát hồng ngoại:120 - 150m
Chuẩn nén Video:H.264/H.265/MJPEG
Cấu hình ảnh:Độ sáng/ Độ tương phản/ Độ sắc nét/ Ảnh trung thực/ 3D NR,Cân bằng sáng/ BLC/ FLK NR
Ngõ ra Video:Network
Ngõ ra Audio:Network
Dò tìm chuyển động:Có hỗ trợ
Báo động (Alarm):1 ngõ vào,1 ngõ ra
Chế độ mặt nạ che:3 vùng vuông gốc
Chống ngược sáng (WDR):Có
Chế độ ghi hình:NVR/NAS/CMS/Web
Nhiệt độ hoạt động:Tối đa từ -25 oC~70 oC RH 95%
Thông số PTZ:
Quét điểm:Hỗ trợ cài đặt trước quét điểm A-B; Điều chỉnh được tốc độ quét điểm, tốc độ xoay. quét điểm, tốc độ xoay.
Quay ngang:3600, tốc độ quay 0.10- 400/s
Quay dọc:900, tốc độ quay 0.10- 400/s
Zoom:20x, Digital 270x
Group Preset:128 Preset/Group
Pattern:4 Patterns, (Patron: 5 Patrols, up to 16 presets per patrol)
Network:Ipv4, Ipv6, HTTP, HTTPS, TCP/IP, UPnP, SMTP, FTP, NTP, DHCP, RTSP/RTP/RTCP, UDP, IGMP, DNS, DDNS, PPPoE, CoS, QoS, SNMP, 802.1X
Ethernet:1ch 10/100 Base T Ethernet,RJ45 interface
Giao thức IP Camera:Hỗ trợ ONVIF 2.4
P2P:Có, hỗ trợ QR Code
PoE:Không có
Độ trễ Video:0.3 giây (Đối với Lan)
Điện thoại thông minh:IOS và Android, web, IE, Băng thông mạng 64 kbps-12Wbps
Quản lý người dung:Hỗ trợ cùng lúc 10 người dùng
Vỏ và đế camera:Hợp kim nhôm
Nguồn cung cấp:DC12V5A /PoE
Kích thước (mm):Ø 225 * H385
Trọng lượng:8kg
IP Camera Dome HC-IPD5030
Model: HC-IPD5030
Cảm biến ảnh:1/2.8” SONY IMX178
Độ phân giải:5.0 Mega Pixel
Số điểm ảnh:2592H * 1944V
Hệ màu:Tự động: PAL 1/1-1/10000sec/NTSC1/1-1/10000sec
Độ nhạy sang:0.001 Lux/F1.2
Tỉ số tín hiệu trên nhiễu:52dB
Ngõ ra Video: Network
Ngõ ra Audio:Không có
Loại ống kính:2.8-12mm, Z.4x
Loại LED và số lượng:30 IR LED
Tầm quan sát hồng ngoại:30 - 40m
Chuẩn nén Video:H.264/H.265/MJPEG
Cấu hình ảnh:Độ sáng/ Độ tương phản/ Độ sắc nét/ Ảnh trung thực/ 3D NR,Cân bằng sáng/ BLC/ FLK
Dò tìm chuyển động:Có hỗ trợ
Chế độ mặt nạ che:3 vùng vuông gốc
Chống ngược sáng (WDR):Có
Chế độ ghi hình:NVR/NAS/CMS/Web
Nhiệt độ hoạt động:Tối đa từ 10 oC~50 oC RH 95%
Giao thức: Ipv4, Ipv6, HTTP, HTTPS, TCP/IP, UPnP, SMTP, FTP, NTP, UDP, IGMP, DHCP, RTSP/RTP/RTCP, DNS, DDNS, PPPoE, CoS, QoS, SNMP, 802.1X
Network:RJ-45 (10/100Base-T)
Trình duyệt IE, ONVIF: IE6-11, Có hỗ trợ ONVIF 2.4
Ethernet:1ch 10/100 Base T Ethernet,RJ45 interface
P2P:Có, hỗ trợ QR Code
PoE:Hỗ trợ IEEE 802.3af
Độ trễ Video:0.3 giây (Đối với Lan)
Điện thoại thông minh:IOS và Android, web, IE, Băng thông mạng 64 kbps-12Wbps
Quản lý người dung:Hỗ trợ cùng lúc 10 người dùng
Nguồn cung cấp: DC12V5A /PoE
Vỏ và đế camera/ Chống bụi:Hợp kim nhôm/ IP65
Kích thước (mm):Ø 148 * H111
Trọng lượng:1.2kg
IP Camera Dome HC-IP2106D
Model: HC-IP2106D
Xuất xứ Japan
Cảm biến hình ảnh: 1/2.8 inch SONYIMX290 WDR+ Hi3516CV300
Độ phân giải: 2.0 Megapixel
Số điểm ảnh: 1920(H) * 1080(V)
Hệ màu: Tự động: PAL 1/1 - 1/10000sec/NTSC 1/1 - 1/10000sec
Độ nhạy sáng: 0.001Lux/F1.2
Tỉ số tín hiệu trên nhiễu: 52dB
Ngõ ra Video: Network
Ngõ ra Audio: Audio Network
Loại ống kính: 3.6mm
Loại LED và số lượng: 6 LED ARRAY
Tầm quan sát hồng ngoại: 40 - 50m
Chuẩn nén: H.264/H.265/MJPEG
Cấu hình ảnh: Độ sáng/ Độ tương phản/ Độ sắc nét/ Ảnh trung thực/ 3D NR, Cân bằng sáng/ BLC/ FLK
Dò tìm chyển động: Có hỗ trợ
Chế độ mặt nạ che: 3 vùng vuông góc
Chống ngược sáng (WDR): Có
Chế độ ghi hình: NVR/ NAS/ CMS/ Web
Nhiệt độ hoạt động: Tối đa từ 10°C~50°C RH 95%
Giao thức: Ipv4, Ipv6, HTTP, HTTPS, TCP/IP, UPnP, SMTP, FTP, NTP, UDP, IGMP,
DHCP, RTSP/RTP/RTCP, DNS, DDNS, PPPoE, CoS, QoS, SNMP, 802.1X
Network: RJ-45 (10/100Base-T)
Trình duyệt IE, ONVIF: IE6-11, Có hỗ trợ ONVIF 2.4
P2P: Có, hỗ trợ QR Code
PoE: Có, hỗ trợ IEEE 802.3af
Độ trễ ảnh: 0.3 giây (Đối với Lan)
Điện thoại thông minh: IOS và Android,Trình duyệt web, IE, Băng thông mạng 64 kbps-12Wbps
Nguồn cung cấp: DC12V 2A/POE
Vỏ, đế Camera/ Chống bụi: Hợp kim nhôm/ IP65
Kích thước: Ø 131 * H93
Trọng lượng: 0.98kg